🌷 Initial sound: ㄷㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 8 ALL : 24

다르다 : 두 개의 대상이 서로 같지 아니하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Hai đối tượng không giống nhau.

드리다 : (높임말로) 주다. 무엇을 다른 사람에게 건네어 가지게 하거나 사용하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BIẾU, DÂNG: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 주다. Đưa cho người khác cái gì đó và làm cho sở hữu hoặc sử dụng.

들리다 : 소리가 귀를 통해 알아차려지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC NGHE, BỊ NGHE: Âm thanh được nhận biết qua tai.

더럽다 : 때나 찌꺼기가 묻어 있어 깨끗하지 못하거나 지저분하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BẨN, DƠ: Không được sạch sẽ hay dơ dáy do bụi bẩn hay vết bám.

돌리다 : 어떤 것을 원을 그리면서 움직이게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 XOAY: Làm cho cái gì đó chuyển động vẽ thành vòng tròn.

달리다 : 뛰어서 빨리 가거나 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHẠY: Chạy đi hay đến mau chóng.

들르다 : 지나가는 길에 잠깐 들어가 머무르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GHÉ QUA, GHÉ VÀO, TẠT VÀO, TẠT SANG: Đi vào và ở lại một lát trên đường đi qua.

들리다 : 병에 걸리다. ☆☆ Động từ
🌏 Mắc bệnh.

달리다 : 어떤 물건이 일정한 곳에 걸리거나 매이다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC TREO, ĐƯỢC GẮN: Đồ vật nào đó được treo hay máng ở một nơi nhất định.

다루다 : 어떤 것을 일거리로 삼다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM: Lấy điều gì đó làm công việc.

두렵다 : 몹시 피하고 싶을 만큼 겁이 나고 무섭다. ☆☆ Tính từ
🌏 SỢ, SỢ SỆT: Lo sợ đến mức muốn lẩn tránh.

데리다 : 어떤 사람이나 동물을 자기와 함께 있게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 DẪN, DẪN THEO: Làm cho người hay động vật nào đó ở cùng với mình.

두르다 : 목도리, 수건, 치마 등을 몸에 감다. ☆☆ Động từ
🌏 MANG, CHOÀNG, MẶC: Quấn lên người khăn choàng cổ, khăn hay tạp dề.

다리다 : 옷이나 천 등의 구김을 펴거나 줄을 세우기 위해 다리미로 눌러 문지르다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀ, ỦI: Đưa bàn là (bàn ủi) vào quần áo hay vải vóc và đưa qua đưa lại để làm phẳng hoặc tạo thành nếp (ly).

달래다 : 다른 사람을 어르거나 타일러 힘든 감정이나 기분을 가라앉게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 DỖ DÀNH: An ủi và vỗ về người khác làm lắng dịu tình cảm hay cảm giác khốn khổ.

들리다 : 물건이 손에 잡혀 있다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC CẦM: Đồ vật được giữ trên tay.

들리다 : 들게 하다. Động từ
🌏 BẮT CẦM, CHO CẦM: Khiến cho cầm

둘리다 : 무엇을 쌓거나 하여 둘레가 막히다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO BỌC, ĐƯỢC VÂY QUANH: Chất cái gì đó hoặc xung quanh được ngăn lại.

드리다 : (높임말로) 앞의 말이 나타내는 행동이 다른 사람의 행동에 영향을 미침을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 CHO: (cách nói kính trọng) Từ thể hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện ảnh hưởng đến hành động của người khác.

달리다 : 돈이나 기술, 힘, 재주 등이 모자라다. Động từ
🌏 THIẾU HỤT: Thiếu tiền bạc, kĩ thuật, sức mạnh hay kỹ năng..

들리다 : 듣게 하다. Động từ
🌏 CHO NGHE, BẮT NGHE: Làm cho nghe.

도리다 : 사물의 일부분을 돌려서 자르거나 파다. Động từ
🌏 KHOÉT LỖ, CẮT LỖ: Xoay một phần của vật rồi cắt hay khoét ra.

돌리다 : 환자가 위험한 상황을 넘기게 하다. Động từ
🌏 VƯỢT QUA HIỂM NGHÈO, QUA GIAI ĐOẠN NGUY HIỂM: Làm cho bệnh nhân vượt qua tình trạng nguy hiểm.

둘리다 : 그럴듯한 꾀에 속다. Động từ
🌏 BỊ ĐÁNH LỪA, BỊ GẠT: Bị lừa bởi gian kế có vẻ như thế.


Xem phim (105) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43)