🌟 달리다

Động từ  

1. 돈이나 기술, 힘, 재주 등이 모자라다.

1. THIẾU HỤT: Thiếu tiền bạc, kĩ thuật, sức mạnh hay kỹ năng..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기력이 달리다.
    Energy runs short.
  • Google translate 기운이 달리다.
    Energy runs out.
  • Google translate 돈이 달리다.
    Money runs.
  • Google translate 물자가 달리다.
    Material runs.
  • Google translate 실력이 달리다.
    Be short of ability.
  • Google translate 비용이 달리다.
    It's costing.
  • Google translate 일손이 달리다.
    Work hands run.
  • Google translate 재주가 달리다.
    Talented.
  • Google translate 힘이 달리다.
    Tough.
  • Google translate 일손이 달리니 이쪽으로 몇 사람만 더 보내 주십시오.
    I'm running, so please send a few more people over here.
  • Google translate 하루 종일 일을 했더니 이제는 힘이 달려서 걷지도 못하겠다.
    I've been working all day and now i can't even walk.
  • Google translate 지수는 그림 실력이 달리기 때문에 화가로 성공하기는 힘들었다.
    Jisoo had a hard time succeeding as a painter because of her running drawing skills.
  • Google translate 승규는 요새 사람들에게 돈을 빌리고 다닌다며?
    I heard seung-gyu borrows money from people these days.
    Google translate 응, 사업 자금이 조금 달리는 모양이야.
    Yes, business funds seem to be running out a little.

달리다: be deficient,ふそくする【不足する】。きれる【切れる】,manquer, être insuffisant, faire défaut, être en pénurie de, être à court de, être à bout de, être dépouvu de, ne pas avoir assez de,carecer,يشُح,хүрэхгүй байх, хүчрэхгүй байх,thiếu hụt,ขาด, ด้อย,kurang,иссякать; недоставать; испытывать нехватку; не хватать; истощаться,不足,缺乏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달리다 (달리다) 달리어 (달리어달리여) 달리니 ()


🗣️ 달리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 달리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)