🌟 초원 (草原)

  Danh từ  

1. 풀이 난 들판.

1. THẢO NGUYÊN: Cánh đồng mà cỏ mọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끝없이 펼쳐진 초원.
    The endless meadow.
  • Google translate 넓은 초원.
    Wide grassland.
  • Google translate 드넓은 초원.
    A vast meadow.
  • Google translate 푸른 초원.
    A green meadow.
  • Google translate 초원을 달리다.
    Run through the meadow.
  • Google translate 초원에 가다.
    Go to the meadow.
  • Google translate 초원에 살다.
    Live in the meadow.
  • Google translate 초원으로 가다.
    Go to the meadow.
  • Google translate 소년은 푸른 초원으로 소를 데려가 풀을 뜯게 했다.
    The boy took the cow to the green meadow to graze.
  • Google translate 사진 속의 말은 끝없이 펼쳐진 초원을 마음껏 달리고 있었다.
    The horse in the picture was running freely through the endless meadow.
  • Google translate 와, 이런 초원에서 말을 타면 정말 재밌겠다.
    Wow, riding a horse on a meadow like this would be a lot of fun.
    Google translate 여기 승마장이 있다는데 한번 해 봐.
    They say there's a riding ground here. give it a try it.

초원: grassland; meadow; plain,そうげん・くさはら【草原】,prairie, pré,pradera, pampa,أرض معشبة,тал, хээр тал,thảo nguyên,ทุ่งหญ้า, ท้องทุ่ง, พื้นหญ้า, บริเวณที่มีหญ้าขึ้นมาก,padang rumput,луг; поле; степь,草原,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초원 (초원)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 초원 (草原) @ Giải nghĩa

🗣️ 초원 (草原) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Luật (42) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36)