🌟 초원 (草原)

  Danh từ  

1. 풀이 난 들판.

1. THẢO NGUYÊN: Cánh đồng mà cỏ mọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끝없이 펼쳐진 초원.
    The endless meadow.
  • 넓은 초원.
    Wide grassland.
  • 드넓은 초원.
    A vast meadow.
  • 푸른 초원.
    A green meadow.
  • 초원을 달리다.
    Run through the meadow.
  • 초원에 가다.
    Go to the meadow.
  • 초원에 살다.
    Live in the meadow.
  • 초원으로 가다.
    Go to the meadow.
  • 소년은 푸른 초원으로 소를 데려가 풀을 뜯게 했다.
    The boy took the cow to the green meadow to graze.
  • 사진 속의 말은 끝없이 펼쳐진 초원을 마음껏 달리고 있었다.
    The horse in the picture was running freely through the endless meadow.
  • 와, 이런 초원에서 말을 타면 정말 재밌겠다.
    Wow, riding a horse on a meadow like this would be a lot of fun.
    여기 승마장이 있다는데 한번 해 봐.
    They say there's a riding ground here. give it a try it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초원 (초원)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 초원 (草原) @ Giải nghĩa

🗣️ 초원 (草原) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132)