🌟 달리다

Động từ  

1. 돈이나 기술, 힘, 재주 등이 모자라다.

1. THIẾU HỤT: Thiếu tiền bạc, kĩ thuật, sức mạnh hay kỹ năng..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기력이 달리다.
    Energy runs short.
  • 기운이 달리다.
    Energy runs out.
  • 돈이 달리다.
    Money runs.
  • 물자가 달리다.
    Material runs.
  • 실력이 달리다.
    Be short of ability.
  • 비용이 달리다.
    It's costing.
  • 일손이 달리다.
    Work hands run.
  • 재주가 달리다.
    Talented.
  • 힘이 달리다.
    Tough.
  • 일손이 달리니 이쪽으로 몇 사람만 더 보내 주십시오.
    I'm running, so please send a few more people over here.
  • 하루 종일 일을 했더니 이제는 힘이 달려서 걷지도 못하겠다.
    I've been working all day and now i can't even walk.
  • 지수는 그림 실력이 달리기 때문에 화가로 성공하기는 힘들었다.
    Jisoo had a hard time succeeding as a painter because of her running drawing skills.
  • 승규는 요새 사람들에게 돈을 빌리고 다닌다며?
    I heard seung-gyu borrows money from people these days.
    응, 사업 자금이 조금 달리는 모양이야.
    Yes, business funds seem to be running out a little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달리다 (달리다) 달리어 (달리어달리여) 달리니 ()


🗣️ 달리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 달리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97)