🌷 Initial sound: ㅈㅇㅇ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 10 ALL : 16

집안일 : 청소나 빨래, 요리 등 집 안에서 하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC NHÀ: Những công việc trong nhà như quét dọn, giặt giũ, nấu nướng...

종업원 (從業員) : 직장 등에서 어떤 업무에 종사하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN, CÔNG NHÂN VIÊN: Người chuyên tâm và dồn sức lực vào nghiệp vụ nào đó ở nơi làm việc...

장애인 (障礙人) : 몸에 장애가 있거나 정신적으로 부족한 점이 있어 일상생활이나 사회생활이 어려운 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI KHUYẾT TẬT: Người có dị tật trên cơ thể hoặc có khiếm khuyết về mặt tinh thần nên sinh hoạt thường nhật hoặc sinh hoạt xã hội khó khăn.

젊은이 : 나이가 젊은 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 GIỚI TRẺ, THANH NIÊN: Người trẻ tuổi.

점유율 (占有率) : 물건이나 영역, 지위 등을 차지하고 있는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ CHIẾM HỮU, TỶ LỆ CHIẾM LĨNH, TỶ LỆ CHIẾM: Tỉ lệ đang chiếm giữ trong vị trí, lĩnh vực hay đồ vật...

자영업 (自營業) : 자신이 직접 관리하고 운영하는 사업. Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC TỰ KINH DOANH, CÔNG VIỆC TỰ QUẢN LÝ: Việc kinh doanh, buôn bán mà bản thân trực tiếp quản lý và vận hành.

지은이 : 글이나 곡을 지은 사람. Danh từ
🌏 TÁC GIẢ, NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI SÁNG TÁC: Người tạo ra bài viết hay bài hát.

장애아 (障礙兒) : 병이나 사고 또는 선천적 기형 때문에 몸을 제대로 움직일 수 없는 아이. Danh từ
🌏 TRẺ TÀN TẬT, TRẺ KHUYẾT TẬT: Đứa trẻ không thể cử động được cơ thể một cách bình thường vì bị bệnh, tai nạn hoặc các di chứng tiền sử.

좌우익 (左右翼) : 좌익 사상 집단과 우익 사상 집단, 또는 좌익 사상과 우익 사상을 가리키는 말. Danh từ
🌏 CÁNH TẢ CÁNH HỮU: Cách nói chỉ nhóm tư tưởng hữu khuynh và nhóm tư tưởng tả khuynh, hoặc tư tưởng hữu khuynh và tư tưởng tả khuynh.

중이염 (中耳炎) : 고막의 안쪽 뼈 속에 있는 공간에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM TAI GIỮA: Chứng viêm sinh ra ở khoảng trống trong xương bên trong tai giữa.

직업인 (職業人) : 어떤 일을 직업으로 하여 일하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HÀNH NGHỀ, NHÂN VIÊN LÀM VIỆC: Người làm công việc nào đó như là nghề nghiệp.

주요인 (主要因) : 여러 이유 중에서 가장 중심이 되는 이유. Danh từ
🌏 NGUYÊN NHÂN CHÍNH, NGUYÊN NHÂN CHỦ YẾU: Lí do trọng tâm nhất trong số các lí do.

주원인 (主原因) : 여러 원인 중에서 가장 중심이 되는 원인. Danh từ
🌏 NGUYÊN NHÂN CHÍNH, NGUYÊN NHÂN CHỦ YẾU: Nguyên nhân trở thành trung tâm trong số các nguyên nhân.

자욱이 : 연기나 안개 등이 잔뜩 끼어 흐릿하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY ĐẶC, MỘT CÁCH KÍN: Một cách tối sầm do khói hay sương mù phủ kín.

재임용 (再任用) : 같은 사람에게 다시 직무를 맡기어 씀. Danh từ
🌏 SỰ TÁI BỔ NHIỆM: Sự giao phó nhiệm vụ lại cho cùng một người.

전우애 (戰友愛) : 전쟁터에서 같이 싸운 동료로서 서로 아끼고 사랑하는 마음. Danh từ
🌏 TÌNH CHIẾN HỮU, TÌNH ĐỒNG ĐỘI, TÌNH ĐỒNG CHÍ: Sự yêu thương và đùm bọc lẫn nhau của những người cùng chiến đấu ở ngoài chiến trường.


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)