💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 17

: 계속되던 것이 갑자기 그치는 모양. Phó từ
🌏 BẶT, HẲN: Hình ảnh cái được tiếp diễn đột nhiên ngừng lại.

: 큰 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, TÀNH TẠCH, TÝ TÁCH: Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước liên tiếp rơi xuống. Hoặc hình ảnh đó.

: 큰 물체나 물방울 등이 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BỊCH, TẠCH, BẸT: Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước rơi xuống dưới. Hoặc hình ảnh đó.

: 일을 거침없이 쉽게 해치우는 모양. Phó từ
🌏 Ù, CHÓNG VÁNH: Hình ảnh làm xong việc gì một cách dễ dàng không có gì trở ngại.

딱거리다 : 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다. Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ.

딱대다 : 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다. Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ.

딱뚝딱 : 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰는 모양. Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ.

딱뚝딱 : 일을 계속하여 거침없이 쉽게 해치우는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON Ơ, MỘT CÁCH NHANH GỌN: Hình ảnh tiếp tục công việc rồi hoàn thành một cách dễ dàng không có trở ngại gì.

딱뚝딱하다 : 일을 계속하여 거침없이 쉽게 해치우다. Động từ
🌏 NGON Ơ, NHANH GỌN: Tiếp tục công việc rồi kết thúc một cách dễ dàng không có trở ngại gì

딱뚝딱하다 : 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다. Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ.

딱이다 : 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 뛰다. Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Ngực đập vì đột nhiên giật mình hay sợ.

딱하다 : 단단한 물건을 두드려 소리를 내거나 그런 소리를 내면서 어떤 물건을 만들다. Động từ
🌏 (GÕ, ĐẬP. ..) CỘC CỘC, CẠCH CẠCH, CỒNG CỘC, CÀNH CẠCH, THỊCH THỊCH, CHAN CHÁT: Gõ vào vật cứng phát ra tiếng động, hoặc vừa tạo ra tiếng động như vậy vừa làm ra vật gì đó.

뚝 : 성적이나 순위 등이 눈에 띄게 몹시 떨어지거나 정도가 아주 약해지는 모양. Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT, TÙN TỤT: Hình ảnh thành tích hay thứ hạng tụt mạnh trông thấy hay mức độ trở nên rất yếu.

뚝하다 : 바탕이 세고 단단하다. Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, CỨNG CÁP: Nền chắc và cứng.

배기 : 찌개를 끓이거나 국밥 등을 담는 데 쓰는 검정이나 갈색 질그릇. Danh từ
🌏 TTUKBAEGI; NỒI ĐẤT, NIÊU SÀNH: Đồ đất nung màu nâu hoặc màu đen dùng để nấu canh hay đựng cơm canh...

배기보다 장맛이 좋다 : 겉모양은 보잘것없으나 내용은 훨씬 좋고 훌륭하다.
🌏 VỊ TƯƠNG NGON HƠN CÁI NIÊU ĐẤT: Vẻ ngoài có vẻ không có giá trị nhưng nội dung rất tốt và xuất sắc.

심 : 힘든 일을 버티거나 감당해 내는 굳센 힘과 끈기. Danh từ
🌏 SỨC CHỊU ĐỰNG, SỨC DẺO DAI: Sức mạnh và khả năng dẻo dai đảm đương hay gánh chịu việc vất vả.


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82)