💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 21

그인 (log-in) : 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용하기 위해 미리 등록된 사용자의 이름과 암호를 입력하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG NHẬP, LOG-IN: Việc nhập tên người sử dụng và mật khẩu đã được đăng kí trước để sử dụng máy vi tính hay trang mạng.

봇 (robot) : 사람의 전체 모습이나 몸의 한 부위와 비슷하게 만들어서 사람이 하는 행동이나 작업 등을 할 수 있도록 만든 기계. ☆☆ Danh từ
🌏 RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc được chế tạo tương tự như hình dáng con người hay một bộ phận của cơ thể để có thể thực hiện hành động hay thao tác mà con người thực hiện.

: 움직임의 방향을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 SANG: Trợ từ thể hiện phương hướng của chuyển động.

인하다 : 앞에 오는 말이 어떤 일에 대한 원인이나 이유가 됨을 나타내는 표현. None
🌏 DO... (DẪN ĐẾN), VÌ… (DẪN ĐẾN): Cấu trúc thể hiện từ ngữ phía trước trở thành nguyên nhân hay lí do đối với việc nào đó.

구만 : → -로구먼 vĩ tố
🌏

그아웃 (log-out) : 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용할 때, 하던 일을 마치고 연결을 끊는 일. Danh từ
🌏 (SỰ) ĐĂNG XUẤT, LOG-OUT: Việc kết thúc việc đã làm và ngắt kết nối khi sử dụng máy vi tính hay trang mạng.

까지 : 최선 또는 최악의 상황과 같이 극단적인 상황에 이르게 됨을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 TỚI MỨC, ĐẾN ĐỘ: Trợ từ thể hiện việc đạt tới tình huống cực đoan như tình huống tốt nhất hay tình huống xấu nhất.

다가 : 움직임의 방향을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사. Trợ từ
🌏 Trợ từ dùng khi nhấn mạnh phương hướng của sự chuyển động.

마자 (Roma 字) : 오늘날 유럽과 미국 등지에서 널리 쓰이는 알파벳으로, 라틴어를 적기 위해서 만든 글자. Danh từ
🌏 CHỮ LATINH, KÍ TỰ LATINH: Chữ được tạo ra để ghi lại tiếng Latinh, là bảng chữ cái ngày nay được dùng rộng rãi ở các nơi như châu Âu, Mỹ.

맨스 (romance) : 남녀 사이의 사랑. 또는 그런 이야기. Danh từ
🌏 TÌNH YÊU LÃNG MẠN, CHUYỆN TÌNH LÃNG MẠN: Tình yêu giữa nam và nữ. Hoặc câu chuyện như vậy.

맨틱하다 (romantic 하다) : 감상적이고 낭만적인 느낌이 있다. Tính từ
🌏 LÃNG MẠN, THƠ MỘNG: Có cảm giác tình cảm và lãng mạn.

보트 (robot) : → 로봇 Danh từ
🌏

부터 : 어떤 행동이나 사건의 출발점이 되거나 그것이 비롯되는 대상임을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện việc trở thành xuất phát điểm của hành động hay sự kiện nào đó hoặc là đối tượng được bắt đầu từ hành động, sự kiện đó

비 (lobby) : 호텔이나 극장 등에서, 응접실이나 통로를 겸한 넓은 공간. Danh từ
🌏 TIỀN SẢNH: Không gian rộng kiêm phòng đón khách hay lối đi ở khách sạn hay rạp hát....

서 : 어떤 지위나 신분, 자격을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 NHƯ, VỚI TƯ CÁCH: Trợ từ thể hiện địa vị, thân phận hay tư cách nào đó.

션 (lotion) : 피부를 부드럽고 촉촉하게 하기 위해 바르는, 걸쭉한 액체 상태의 화장품. Danh từ
🌏 KEM DƯỠNG DA, KEM DƯỠNG ẨM, LOTION: Mĩ phẩm ở trạng thái chất lỏng đặc, xoa lên để làm mềm và ẩm da.

써 : 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 BẰNG: Trợ từ thể hiện vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.

열티 (royalty) : 남의 특허권이나 상표권, 저작권 등을 사용하고 그 대가로 치르는 값. Danh từ
🌏 PHÍ BẢN QUYỀN: Tiền trả theo mức giá sử dụng bằng sáng chế, bản quyền thương mại, tác quyền… của người khác.

켓 (rocket) : 연료를 태워서 생기는 고압가스를 고속으로 내뿜고 그 반동으로 나아가는 장치. 또는 그런 힘을 이용한 비행 물체. Danh từ
🌏 TÊN LỬA: Thiết bị phụt ra với tốc độ cao, khí ga cao áp sinh ra do đốt nhiên liệu và bay ra bởi lực phản động đó. Hoặc vật thể bay dùng lực như vậy.

터리 (rotary) : 교통이 복잡한 네거리의 중심에 교통의 흐름을 원활히 하기 위해서 원형으로 만들어 놓은 길. Danh từ
🌏 VÒNG XOAY, BÙNG BINH: Đường được làm theo vòng tròn ở trung tâm của ngã tư giao thông phức tạp để giúp cho dòng lưu thông xe cộ được trôi chảy.

프 (rope) : 실이나 강철 등을 꼬아서 만든 굵은 밧줄. Danh từ
🌏 DÂY CHÃO, DÂY THỪNG: Dây bện thừng dày, xoắn sợi hay thép mà tạo thành.


Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Luật (42) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28)