💕 Start: 보
☆ CAO CẤP : 29 ☆☆ TRUNG CẤP : 27 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 218 ALL : 282
•
보행자
(步行者)
:
길거리를 걸어 다니는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ BỘ HÀNH, NGƯỜI ĐI BỘ: Người đi bộ trên đường.
•
보름
:
음력으로 그달의 십오 일이 되는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 RẰM: Ngày mười lăm của tháng theo âm lịch.
•
보고
(報告)
:
연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁO CÁO: Việc cho biết bằng lời nói hay bài viết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra.
•
보고서
(報告書)
:
연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 알리는 문서나 글.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN BÁO CÁO: Bài viết hay văn bản cho biết nội dung hay kết quả của cái đã được điều tra hay nghiên cứu.
•
보관
(保管)
:
물건을 맡아 간직하여 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO QUẢN: Việc nhận đồ vật và giữ gìn kỹ lưỡng.
•
보급
(普及)
:
어떤 것을 널리 퍼뜨려 여러 곳에 미치게 하거나 여러 사람이 누리게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN, SỰ LAN TRUYỀN, SỰ TRUYỀN BÁ: Việc phổ biến một cách rộng rãi một điều gì đó và gây tác động ở nhiều nơi, cho nhiều người cùng biết.
•
보도
(報道)
:
신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알림. 또는 그 소식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA TIN, SỰ ĐĂNG TIN, TIN BÀI: Việc cho nhiều người biết về thông tin mới thông qua phương tiện thông tin như báo, internet hay đài phát sóng. Hay tin tức đó.
•
보람
:
어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀI LÒNG, SỰ BỔ ÍCH, CẢM GIÁC CÓ Ý NGHĨA: Kết quả tốt hay cảm giác thỏa mãn nhận được sau khi làm việc nào đó.
•
보름달
:
음력 십오 일 밤에 뜨는 둥근 달.
☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG RẰM: Trăng tròn lên vào đêm ngày 15 âm lịch.
•
보리차
(보리 茶)
:
볶은 보리를 넣고 끓인 차.
☆☆
Danh từ
🌏 BORICHA; TRÀ LÚA MẠCH: Trà cho lúa mạch rang vào và đun lên.
•
보상
(報償)
:
남에게 진 빚이나 받은 물건을 갚음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ LẠI: Việc trả lại người khác món nợ hay món đồ đã nhận.
•
보장
(保藏)
:
잘못되는 일이 없도록 보증하거나 보호함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO ĐẢM: Sự bảo vệ hay bảo đảm không có việc sai sót xảy ra.
•
보존
(保存)
:
중요한 것을 잘 보호하여 그대로 남김.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO TỒN: Bảo vệ kĩ những thứ quan trọng.
•
보험
(保險)
:
미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai.
•
보호
(保護)
:
위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm.
•
보기
:
무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ, MẪU: Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải thích cái gì.
•
보너스
(bonus)
:
정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm như phần thưởng dựa vào những thành tựu hay sự cống hiến ngoài tiền lương định kỳ.
•
보살피다
:
정성껏 보호하며 돕다.
☆☆
Động từ
🌏 CHĂM LO, CHĂM SÓC: Bảo vệ giúp đỡ hết lòng.
•
보석
(寶石)
:
단단하며 빛깔이 곱고 반짝거려서 목걸이나 반지 등의 장신구를 만드는 데 쓰이는 희귀하고 값비싼 돌.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁ QUÝ: Đá hiếm, đắt, có màu sắc đẹp lấp lánh và rất cứng, được dùng vào việc làm đồ trang sức như nhẫn hay vòng đeo cổ
•
보수
(報酬)
:
고마운 일에 대해 보답을 함. 또는 그 보답.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỀN ƠN, SỰ BÁO ĐÁP ÂN NGHĨA, SỰ TRẢ ƠN: Việc báo đáp đối với việc hàm ơn. Hoặc sự báo đáp đó.
•
보안
(保安)
:
중요한 정보 등이 빠져나가서 위험이나 문제가 생기지 않도록 안전한 상태로 유지하고 보호함.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO AN: Việc bảo vệ và duy trì trạng thái an toàn để không gây ra những vấn đề nguy hiểm do thông tin quan trọng bị rò rỉ.
•
보완
(補完)
:
모자라거나 부족한 것을 보충하여 완전하게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THIỆN: Việc bổ sung và làm hoàn chỉnh cái còn thiếu hay chưa đủ.
•
보조
(補助)
:
모자라는 것을 보태어 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖ TRỢ, SỰ BỔ TRỢ, SỰ GIÚP ĐỠ: Sự giúp đỡ, bổ sung cái thiếu hụt.
•
보전
(保全)
:
변하는 것이 없도록 잘 지키고 유지함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO TỒN: Sự bảo vệ và duy trì để không bị biến đổi.
•
보충
(補充)
:
부족한 것을 보태어 채움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu.
•
보리
:
주로 밥을 지을 때 쌀과 섞는, 알갱이 가운데 선이 있는 곡물.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH, BO BO: Loại ngũ cốc trộn vào nấu cùng gạo.
•
보물
(寶物)
:
높은 가치가 있는 매우 귀하고 소중한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VẬT, BÁU VẬT: Đồ vật rất quý và quan trọng, có giá trị cao.
• Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36)