💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 16

점 (爭點) : 서로 다투는 데 중심이 되는 내용. Danh từ
🌏 ĐIỂM TRANH CÃI, CHỦ ĐỀ TRANH CÃI: Nội dung trở thành trọng tâm trong cuộc tranh cãi với nhau.

: 논밭을 가는 농기구. Danh từ
🌏 CÁI CÀY: Nông cụ dùng để cày ruộng.

기질 : 쟁기로 논밭을 가는 일. Danh từ
🌏 VIỆC CÀY CẤY: Việc cày đồng ruộng bằng cày.

반 (錚盤) : 보통 다른 그릇을 받쳐 드는 데에 쓰는, 높이가 매우 낮고 바닥이 넓고 큰 그릇. Danh từ
🌏 CÁI KHAY: Chiếc đĩa to và rộng, rất thấp, thường dùng để kê bên dưới đỡ chiếc bát khác.

의 (爭議) : 서로 자기의 의견을 주장하며 다툼. Danh từ
🌏 SỰ TRANH LUẬN, SỰ TRANH CÃI: Việc chủ trương ý kiến của mình và bàn cãi với nhau.

이다 : 여러 개의 물건을 차곡차곡 쌓아 두다. Động từ
🌏 CHỒNG LÊN, CHẤT LÊN: Xếp ngay ngắn nhiều đồ vật.

쟁 (琤琤) : 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리. Phó từ
🌏 LANH LẢNH: Âm thanh vang lên trong trẻo do ngọc va đập vào nhau.

쟁거리다 (琤琤 거리다) : 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리가 계속 나다. Động từ
🌏 LANH LẢNH: Âm thanh liên tục vang lên một cách trong trẻo do ngọc va đập vào nhau.

쟁대다 (琤琤 대다) : 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리가 계속 나다. Động từ
🌏 LANH LẢNH: Tiếng ngọc va chạm vào nhau kêu rõ ràng liên tiếp phát ra.

쟁하다 (琤琤 하다) : 옥이 서로 부딪쳐 울리는 소리가 맑다. Tính từ
🌏 LENG KENG: Âm thanh do ngọc va đập vào nhau vang lên trong trẻo.

쟁하다 (錚錚 하다) : 실력이나 외모 등이 여러 사람 가운데에서 매우 뛰어나다. Tính từ
🌏 NỔI BẬT, NỔI TRỘI, VƯỢT TRỘI: Thực lực hay ngoại hình... rất nổi bật trong số nhiều người.

취 (爭取) : 바라는 것을 싸워서 얻어 냄. Danh từ
🌏 SỰ GIÀNH ĐƯỢC: Việc đạt được cái mình muốn nhờ vào tranh đấu.

취하다 (爭取 하다) : 바라는 것을 싸워서 얻어 내다. Động từ
🌏 GIÀNH ĐƯỢC: Đạt được cái mình muốn nhờ vào tranh đấu.

탈 (爭奪) : 바라는 것을 싸워서 빼앗음. Danh từ
🌏 SỰ TRANH ĐOẠT: Việc tranh đấu và đoạt lấy cái mình muốn.

탈전 (爭奪戰) : 바라는 것을 빼앗기 위해 벌이는 싸움. Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN TRANH ĐOẠT: Việc đánh nhau bị gây ra để giành cái mình muốn.

탈하다 (爭奪 하다) : 바라는 것을 싸워서 빼앗다. Động từ
🌏 TRANH ĐOẠT: Tranh đấu và đoạt lấy cái mình muốn.


Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255)