💕 Start: 효
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 25
•
효과
(效果)
:
어떠한 것을 하여 얻어지는 좋은 결과.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ: Kết quả tốt nhận được do làm cái gì đó.
•
효과적
(效果的)
:
어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU QUẢ: Việc kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.
•
효과적
(效果的)
:
어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.
•
효도
(孝道)
:
부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng.
•
효율적
(效率的)
:
들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT: Việc kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.
•
효율적
(效率的)
:
들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆU SUẤT, MANG TÍNH NĂNG SUẤT: Kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.
•
효자
(孝子)
:
부모를 잘 모시어 받드는 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON CÓ HIẾU: Người con trai phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.
•
효
(孝)
:
부모를 잘 모시어 받드는 일.
☆
Danh từ
🌏 HIẾU, SỰ HIẾU THẢO: Sự phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.
•
효녀
(孝女)
:
부모를 잘 모시어 받드는 딸.
☆
Danh từ
🌏 CON GÁI CÓ HIẾU: Con gái phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.
•
효능
(效能)
:
좋은 결과를 나타내는 능력.
☆
Danh từ
🌏 HIỆU NĂNG, CÔNG NĂNG, TÁC DỤNG: Khả năng thể hiện kết quả tốt đẹp.
•
효력
(效力)
:
약 등을 사용한 뒤에 얻는 좋은 결과.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, TÁC DỤNG: Kết quả tốt đẹp nhận được sau khi dùng thuốc...
•
효용
(效用)
:
좋은 결과를 내거나 만족감이 있게 쓰거나 쓰임.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, SỰ LỢI HẠI, SỰ HỮU ÍCH: Việc tạo ra kết quả tốt đẹp hoặc sử dụng hay được sử dụng một cách làm hài lòng người khác.
•
효율
(效率)
:
들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율.
☆
Danh từ
🌏 HIỆU SUẤT, NĂNG SUẤT: Tỉ lệ kết quả của sức lực hay công sức dành cho việc nào đó.
•
효과음
(效果音)
:
영화나 공연 등에서 장면의 실감을 더하기 위해 넣는 소리.
Danh từ
🌏 HIỆU ỨNG ÂM THANH: Âm thanh được chèn vào để tạo cảm giác sống động của cảnh quay trong phim hoặc buổi biểu diễn.
•
효도하다
(孝道 하다)
:
부모를 정성껏 잘 모시어 받들다.
Động từ
🌏 HIẾU THẢO: Phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng.
•
효부
(孝婦)
:
시부모를 잘 모시어 받드는 며느리.
Danh từ
🌏 NÀNG DÂU HIẾU THẢO: Con dâu phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chồng chu đáo.
•
효부 없는 효자 없다
:
며느리가 착하고 시부모를 잘 모시고 받들어야 아들도 따라 효도한다는 말.
🌏 (KHÔNG CÓ CON TRAI NÀO CÓ HIẾU MÀ VỢ LẠI KHÔNG CÓ HIẾU): Nàng dâu phải hiền lành và phụng dưỡng chu đáo bố mẹ chồng thì con trai cũng theo đó mà có hiếu.
•
효성
(孝誠)
:
부모를 잘 모시어 받드는 정성.
Danh từ
🌏 LÒNG HIẾU THẢO: Tấm lòng phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.
•
효성스럽다
(孝誠 스럽다)
:
부모를 잘 모시어 받드는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 HIẾU THẢO: Thái độ phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.
•
효소
(酵素)
:
생물의 세포 안에서 일어나는 화학 작용을 돕는 물질.
Danh từ
🌏 ENZYM, MEN: Chất xúc tác, hỗ trợ cho phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào của sinh vật.
•
효시
(嚆矢)
:
(비유적으로) 중요한 사건이나 일, 현상의 시작.
Danh từ
🌏 ĐIỂM KHỞI ĐẦU, ĐIỂM XUẤT PHÁT: (cách nói ẩn dụ) Sự bắt đầu của sự kiện, sự việc hoặc hiện tượng quan trọng...
•
효심
(孝心)
:
부모를 잘 모시어 받드는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG HIẾU THẢO: Tấm lòng chăm sóc và phụng dưỡng bố mẹ một cách chu đáo.
•
효율성
(效率性)
:
들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율이 높은 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT: Tính chất thể hiện tỉ lệ kết quả của sức lực hay công sức dành cho việc nào đó.
•
효행
(孝行)
:
부모를 잘 모시어 받드는 행동.
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU HẠNH, HÀNH ĐỘNG HIẾU THẢO: Hành động kính trọng và phụng dưỡng cha mẹ.
•
효험
(效驗)
:
어떤 일이나 작용의 좋은 보람이나 결과.
Danh từ
🌏 SỰ HIỆU QUẢ, SỰ HIỆU NGHIỆM, TÁC DỤNG: Kết quả hay ý nghĩa tốt của sự tác động hay công việc nào đó.
• Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99)