💕 Start: 청
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 102 ALL : 116
•
청년
(靑年)
:
육체적으로나 정신적으로 다 자란 젊은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THANH NIÊN: Người trẻ đã lớn hẳn về mặt thể chất hay tinh thần.
•
청바지
(靑 바지)
:
질긴 무명으로 만든 푸른색 바지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN JEAN, QUẦN BÒ: Quần màu xanh được làm vải coton bền chắc.
•
청소
(淸掃)
:
더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC QUÉT DỌN, VIỆC LAU CHÙI, VIỆC DỌN DẸP: Việc dọn dẹp sạch sẽ thứ bừa bộn và dơ bẩn.
•
청소년
(靑少年)
:
아직 성인이 되지 않은, 나이가 십 대 정도인 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THANH THIẾU NIÊN: Người trẻ ở độ tuổi mười mấy, chưa thành người lớn.
•
청소기
(淸掃機)
:
전기를 이용하여 먼지나 작은 쓰레기를 빨아들이는, 청소할 때 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY HÚT BỤI: Loại máy dùng khi lau dọn, sử dụng điện để hút bụi và rác nhỏ.
•
청하다
(請 하다)
:
어떤 일을 해 달라고 부탁하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỈNH CẦU: Nhờ vả làm giúp việc nào đó.
•
청혼
(請婚)
:
결혼하기를 부탁함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦU HÔN: Việc đề nghị kết hôn.
•
청각
(聽覺)
:
귀로 소리를 듣고 느끼는 감각.
☆
Danh từ
🌏 THÍNH GIÁC: Cảm giác nghe và cảm nhận âm thanh bằng lỗ tai.
•
청구
(請求)
:
다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU: Việc yêu cầu người khác đưa tiền hay đồ vật...
•
청색
(靑色)
:
맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH DƯƠNG: Màu xanh sáng và rõ như bầu trời hay biển trong.
•
청자
(聽者)
:
이야기를 듣는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THÍNH GIẢ, NGƯỜI NGHE: Người nghe câu chuyện.
•
청중
(聽衆)
:
강연이나 음악 등을 듣기 위하여 모인 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÍNH GIẢ: Những người tập trung để nghe những thứ như âm nhạc hay bài giảng.
•
청춘
(靑春)
:
젊은 나이나 젊은 시절.
☆
Danh từ
🌏 THANH XUÂN: Tuổi trẻ hay thời trẻ.
•
청취자
(聽取者)
:
라디오 방송을 듣는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THÍNH GIẢ, BẠN NGHE ĐÀI: Người nghe đài phát thanh.
• So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273)