🌟 연구원 (硏究員)

☆☆   Danh từ  

1. 전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.

1. NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술 연구원.
    Technical researcher.
  • 전문 연구원.
    Professional researcher.
  • 연구소의 연구원.
    A research fellow at the institute.
  • 연구원이 되다.
    Become a researcher.
  • 연구원으로 일하다.
    Work as a researcher.
  • 이 선생님은 대학 언어 연구소의 연구원이다.
    Mr. lee is a researcher at the university language institute.
  • 우리 연구소의 한 연구원이 연구 결과를 함부로 밖에 알려서 문제가 되었다.
    A researcher at our institute has become a problem because he has been giving the results of his research out of the open.
  • 그 사람은 무슨 일을 하는 사람이야?
    What does he do?
    우주 과학 연구소에서 연구원으로 일한대.
    He works as a researcher at the space science institute.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연구원 (연ː구원)
📚 thể loại: Nghề nghiệp  


🗣️ 연구원 (硏究員) @ Giải nghĩa

🗣️ 연구원 (硏究員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191)