🌟 식욕 (食慾)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식욕 (
시굑
) • 식욕이 (시교기
) • 식욕도 (시굑또
) • 식욕만 (시굥만
)
📚 thể loại: Cảm giác Giải thích món ăn
🗣️ 식욕 (食慾) @ Ví dụ cụ thể
- 식욕 억제. [억제 (抑制)]
- 식욕 억제가 되지 않는 유민이는 계속해서 먹을 것을 찾았다. [억제 (抑制)]
- 식욕 부진. [부진 (不振)]
- 승규는 스트레스를 많이 받을 때마다 식욕 부진 증세를 보인다. [부진 (不振)]
- 식욕 부진 증세. [식욕 부진 (食慾不振)]
- 식욕 부진이 오다. [식욕 부진 (食慾不振)]
- 식욕 부진을 겪다. [식욕 부진 (食慾不振)]
- 식욕 부진을 치료하다. [식욕 부진 (食慾不振)]
- 식욕 부진으로 고생하다. [식욕 부진 (食慾不振)]
- 아내는 식욕 부진을 겪더니 살이 십 킬로그램이나 빠졌다. [식욕 부진 (食慾不振)]
- 사자는 충분한 식욕 충족이 되지 않은 듯 계속 먹을 것을 찾았다. [충족 (充足)]
- 식욕 증진. [증진 (增進)]
- 스트레스를 많이 받는 사람은 식욕 부진, 설사, 변비, 소화 불량 등 소화기 질환에 걸리기 쉽다. [소화기 (消化器)]
- 식욕 감퇴. [감퇴 (減退)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 식욕
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92)