🌟 식욕 (食慾)

☆☆   Danh từ  

1. 음식을 먹고 싶어 하는 욕망.

1. SỰ THÈM ĂN UỐNG: Sự thèm muốn ăn thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식욕 감퇴.
    Losing appetite.
  • Google translate 식욕 증진.
    Increased appetite.
  • Google translate 식욕 촉진.
    Facilitate appetite.
  • Google translate 식욕이 나다.
    Have an appetite.
  • Google translate 식욕이 떨어지다.
    Lose appetite.
  • Google translate 식욕이 생기다.
    Have an appetite.
  • Google translate 식욕이 없어지다.
    Lose appetite.
  • Google translate 식욕이 왕성하다.
    Have a good appetite.
  • Google translate 식욕이 좋다.
    I have a good appetite.
  • Google translate 식욕을 느끼다.
    Have an appetite.
  • Google translate 식욕을 돋우다.
    Whet one's appetite.
  • Google translate 식욕을 억제하다.
    Control one's appetite.
  • Google translate 고등학교에 들어간 내 동생은 한창 식욕이 왕성할 나이이다.
    My brother, who entered high school, is in the prime of his appetite.
  • Google translate 식탁 위의 맛있는 음식들을 보자 나는 갑자기 식욕이 생겼다.
    Seeing the delicious foods on the table suddenly gave me an appetite.
  • Google translate 요즘 식욕이 없고 소화가 잘 안 돼요.
    I don't have an appetite and i can't digest well these days.
    Google translate 병원은 가 봤니?
    Have you been to the hospital?
Từ đồng nghĩa 밥맛: 밥에서 나는 맛., 밥을 먹고 싶은 마음.
Từ đồng nghĩa 입맛: 음식을 먹을 때 입에서 느끼는 맛. 또는 음식을 먹고 싶은 욕구., (비유적으로)…

식욕: appetite,しょくよく【食欲】,appétit,apetito, apetencia,شهية,хоолны дуршил, хооломгой,sự thèm ăn uống,ความอยากอาหาร, ความต้องการอาหาร,nafsu makan,аппетит,食欲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식욕 (시굑) 식욕이 (시교기) 식욕도 (시굑또) 식욕만 (시굥만)
📚 thể loại: Cảm giác   Giải thích món ăn  

🗣️ 식욕 (食慾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191)