🌟 간음하다 (姦淫 하다)

Động từ  

1. 결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺다.

1. GIAN DÂM, NGOẠI TÌNH: Người đã kết hôn quan hệ tình dục với người không phải là chồng hay vợ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간음한 죄.
    A crime of adultery.
  • 두 남녀가 간음하다.
    Two men and women commit adultery.
  • 남의 남자와 간음하다.
    Adultery with another man.
  • 남의 여자와 간음하다.
    Adultery with another woman.
  • 유부남과 간음하다.
    Adultery with a married man.
  • 유부녀와 간음하다.
    Commit adultery with a married woman.
  • 박 씨는 친구의 부인을 강제로 간음하는 범죄를 저질렀다.
    Mr. park committed the crime of forcing his friend's wife to commit adultery.
  • 나는 아내가 다른 남자와 간음했다는 사실을 알고 강한 배신감을 느꼈다.
    I felt a strong sense of betrayal when i learned that my wife had committed adultery with another man.
  • 나는 내 아내가 간음한다면 절대 용서하지 못할 것 같아.
    I don't think i'll ever forgive my wife if she commits adultery.
    나도 내 남편이 다른 여자와 바람을 피우는 건 상상조차 하기 싫어.
    I don't even want to imagine my husband having an affair with another woman.
Từ đồng nghĩa 내통하다(內通하다): 외부와 몰래 연락을 주고받다., 남녀가 다른 사람들 몰래 성관계를 …
Từ đồng nghĩa 야합하다(野合하다): 부부가 아닌 남녀가 서로 정을 통하다., 좋지 못한 목적으로 서로 …
Từ đồng nghĩa 통정하다(通情하다): 서로 마음을 주고받다., 남녀가 육체적으로 관계를 가지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간음하다 (가ː늠하다) 간음하는 (가ː늠하는) 간음하여 (가ː늠하여) 간음해 (가ː늠해) 간음하니 (가ː늠하니) 간음합니다 (가ː늠함니다)
📚 Từ phái sinh: 간음(姦淫): 결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47)