🌟 감봉 (減俸)

Danh từ  

1. 봉급을 줄임.

1. SỰ CẮT GIẢM LƯƠNG(TIỀN CÔNG, THU NHẬP): Sự giảm bớt tiền lương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임금 감봉.
    Wage reduction.
  • 감봉 조치.
    Reduction in salary.
  • 감봉 처분.
    Reduction of salary.
  • 감봉이 되다.
    Get a cut in salary.
  • 감봉을 결정하다.
    Decide on a reduction in salary.
  • 감봉을 당하다.
    Get a pay cut.
  • 감봉을 받다.
    Get a pay cut.
  • 감봉을 통보하다.
    Notify salary reduction.
  • 감봉을 하다.
    Cut one's salary.
  • 갑작스러운 감봉 소식에 직원들은 크게 반발했다.
    The staff reacted strongly to the news of the sudden pay cut.
  • 회사에 큰 손해를 끼친 직원에게 감봉 조치가 내려졌다.
    A pay cut was imposed on the employee who caused great damage to the company.
  • 김 대리가 업무에 불성실해서 징계를 받게 될 거래요.
    Assistant manager kim will be disciplined for being insincere in his work.
    네, 아마 부서가 이동되거나 감봉이 될 거라고 하던데요.
    Yeah, i heard the department's going to be moved or reduced.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감봉 (감ː봉)
📚 Từ phái sinh: 감봉되다(減俸되다): 봉급이 줄다. 감봉하다(減俸하다): 봉급을 줄이다.

🗣️ 감봉 (減俸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103)