🌟 감봉 (減俸)

Danh từ  

1. 봉급을 줄임.

1. SỰ CẮT GIẢM LƯƠNG(TIỀN CÔNG, THU NHẬP): Sự giảm bớt tiền lương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임금 감봉.
    Wage reduction.
  • Google translate 감봉 조치.
    Reduction in salary.
  • Google translate 감봉 처분.
    Reduction of salary.
  • Google translate 감봉이 되다.
    Get a cut in salary.
  • Google translate 감봉을 결정하다.
    Decide on a reduction in salary.
  • Google translate 감봉을 당하다.
    Get a pay cut.
  • Google translate 감봉을 받다.
    Get a pay cut.
  • Google translate 감봉을 통보하다.
    Notify salary reduction.
  • Google translate 감봉을 하다.
    Cut one's salary.
  • Google translate 갑작스러운 감봉 소식에 직원들은 크게 반발했다.
    The staff reacted strongly to the news of the sudden pay cut.
  • Google translate 회사에 큰 손해를 끼친 직원에게 감봉 조치가 내려졌다.
    A pay cut was imposed on the employee who caused great damage to the company.
  • Google translate 김 대리가 업무에 불성실해서 징계를 받게 될 거래요.
    Assistant manager kim will be disciplined for being insincere in his work.
    Google translate 네, 아마 부서가 이동되거나 감봉이 될 거라고 하던데요.
    Yeah, i heard the department's going to be moved or reduced.

감봉: pay cut,げんぽう【減俸】。げんきゅう【減給】,,reducción de sueldo,تخفيض الراتب,цалин бууралт, цалин буурах, цалин хасах,sự cắt giảm lương(tiền công, thu nhập),การลดเงินเดือน, การลดเงินค่าจ้าง, การตัดเงินเดือน, การตัดเงินค่าจ้าง,penurunan gaji, penurunan upah,снижение жалования; сокращение зарплаты,减薪,降薪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감봉 (감ː봉)
📚 Từ phái sinh: 감봉되다(減俸되다): 봉급이 줄다. 감봉하다(減俸하다): 봉급을 줄이다.

🗣️ 감봉 (減俸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48)