🌟 각막 (角膜)

Danh từ  

1. 눈알의 앞쪽 표면을 둘러싼 투명한 막.

1. GIÁC MẠC: Màng trong suốt bao bọc mặt trước của tròng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각막 검사.
    Corneal examination.
  • 각막 기증.
    Corneal donation.
  • 각막 수술.
    Corneal surgery.
  • 각막을 다치다.
    To injure the cornea.
  • 각막을 보호하다.
    Protect cornea.
  • 각막이 손상되다.
    Cornea damaged.
  • 각막을 이식하다.
    Transplant cornea.
  • 어머니는 각막 수술을 받고 시력이 많이 좋아졌다.
    My mother's eyesight has improved a lot after corneal surgery.
  • 앞을 보지 못했던 삼촌은 각막을 기증 받아서 시력을 되찾았다.
    The blind uncle got his vision back with the donation of the cornea.
  • 계속 강한 햇빛을 봤더니 눈이 아프네요.
    My eyes hurt because i've been looking at the strong sunlight.
    강한 햇빛에 각막이 손상될 수도 있으니 조심하셔야 합니다.
    Be careful as strong sunlight may damage the cornea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각막 (강막) 각막이 (강마기) 각막도 (강막또) 각막만 (강망만)


🗣️ 각막 (角膜) @ Giải nghĩa

🗣️ 각막 (角膜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23)