🌟 갈비찜

Danh từ  

1. 소나 돼지의 갈비에 양념을 하여 푹 끓인 음식.

1. GALBIJJIM; SƯỜN RIM: Món ăn tẩm gia vị vào sườn bò hay lợn và nấu lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김치 갈비찜.
    Kimchi braised short ribs.
  • 매운 갈비찜.
    Spicy braised short ribs.
  • 갈비찜을 만들다.
    Make braised short ribs.
  • 갈비찜을 먹다.
    Eat braised short ribs.
  • 갈비찜을 주문하다.
    Order braised short ribs.
  • 갈비찜을 하다.
    Braised short ribs.
  • 이 음식점은 갈비찜이 맛있기로 유명하다.
    This restaurant is famous for its delicious braised short ribs.
  • 어머니는 친척들이 모일 때는 아무리 비싸도 갈비찜을 만들어 대접하셨다.
    Mother made and served braised short ribs, however expensive, when relatives gathered.
  • 갈비찜을 어떻게 만드는지 아세요?
    Do you know how to make braised short ribs?
    갈비를 양념해서 고기가 익을 때까지 푹 끓이면 돼요.
    Season the ribs and boil them until the meat is cooked.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈비찜 (갈비찜)

🗣️ 갈비찜 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)