🌟 동서남북 (東西南北)

☆☆   Danh từ  

1. 동쪽, 서쪽, 남쪽, 북쪽. 또는 모든 방향이나 모든 곳.

1. ĐÔNG TÂY NAM BẮC, MỌI HƯỚNG, MỌI NƠI: Hướng Đông, hướng Tây, hướng Nam, hướng Bắc. Hoặc tất cả các hướng hay tất cả các nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동서남북 방향.
    East, west, north, south.
  • 동서남북을 확인하다.
    Confirm north, south, east, west.
  • 동서남북으로 뻗다.
    Extend from east to west.
  • 동서남북으로 찾다.
    Find east, west, north, south.
  • 내 친구는 동서남북 여기저기 안 다녀 본 곳이 없는 여행광이다.
    My friend is a travel buff who has traveled all over the country.
  • 우리가 탄 배는 바다 위에서 방향을 잃어 동서남북으로 길을 찾으려고 했으나 어디를 둘러봐도 수평선뿐이었다.
    Our ship was lost on the sea and tried to find its way east, west, north, south, and south, but everywhere we looked, there was only a horizon.
  • 사막 여행을 할 때에는 길을 잃기가 쉽다니까 조심해.
    It's easy to get lost when you travel in the desert, so be careful.
    응. 동서남북을 확인할 수 있도록 나침반 꼭 챙겨 가려고.
    Yes. i'll make sure to bring a compass so that i can check the east, west, north, and south.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동서남북 (동서남북) 동서남북이 (동서남부기) 동서남북도 (동서남북또) 동서남북만 (동서남붕만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  


🗣️ 동서남북 (東西南北) @ Giải nghĩa

🗣️ 동서남북 (東西南北) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160)