🌟 간택 (揀擇)

Danh từ  

2. (옛날에) 왕이나 왕자의 배우자를 선택하는 일.

2. (SỰ) CHỌN HOÀNG HẬU, CHỌN THÊ TỬ: Việc chọn vợ cho vua hay hoàng tử (vào thời xưa).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕비 간택.
    The queen's choice.
  • 중전 간택.
    Heavy battle.
  • 후궁 간택.
    Hoo-gung'.
  • 간택 제도.
    Adoption system.
  • 간택이 되다.
    Become a housekeeper.
  • 간택을 하다.
    Make a choice.
  • 간택에 나서다.
    Come to the house.
  • 간택에 뽑히다.
    Be picked for a house.
  • 왕실의 혼사에는 세 차례의 간택이 실시되었다.
    Three intersections were held at the royal wedding.
  • 조선 시대에는 왕비 간택을 위해 전국의 처녀들에게 혼인을 금지시키기도 하였다.
    During the joseon dynasty, the marriage was forbidden to virgins all over the country for the sake of the queen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간택 (간ː택) 간택이 (간ː태기) 간택도 (간ː택또) 간택만 (간ː탱만)
📚 Từ phái sinh: 간택하다(揀擇하다): (옛날에) 왕이나 왕자의 배우자를 선택하다. 간택되다: 분간(分揀)되어 선택되다., 조선 시대에, 임금ㆍ왕자ㆍ왕녀의 배우자로 선택되다…

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Tìm đường (20)