🌟 공포증 (恐怖症)

Danh từ  

1. 병적으로 어떤 행동이나 사물 또는 특정한 상황을 두려워하는 증상.

1. CHỨNG KINH HOÀNG, CHỨNG SỢ HÃI: Triệu chứng sợ hãi như là bệnh lý khi gặp phải một tình huống, sự vật hay hiện tượng nhất định nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비행 공포증.
    Fear of flying.
  • 공포증 환자.
    Phobias.
  • 공포증이 심하다.
    Have severe phobia.
  • 공포증이 있다.
    I have phobia.
  • 공포증을 가지다.
    Have phobia.
  • 공포증을 극복하다.
    Overcome phobia.
  • 공포증을 없애다.
    Get rid of phobia.
  • 공포증을 이겨 내다.
    Overcome phobia.
  • 나는 어둠에 대한 공포증이 있어서 항상 불을 켠 채 잠을 잔다.
    I have a phobia of darkness, so i always sleep with the lights on.
  • 유민이는 폐쇄된 곳에 대한 공포증을 가지고 있어 사방이 막힌 장소에서는 매우 불안해한다.
    Yu-min has a phobia of closed places, and is very anxious in places where all sides are blocked.
  • 지수는 날카로운 것만 보면 무서워하더라고요.
    Jisoo gets scared when she sees something sharp.
    네. 그 아이는 날카로운 것에 대한 공포증이 있대요.
    Yes. he has a phobia of sharpness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공포증 (공ː포쯩)

🗣️ 공포증 (恐怖症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204)