🌟 공포증 (恐怖症)

Danh từ  

1. 병적으로 어떤 행동이나 사물 또는 특정한 상황을 두려워하는 증상.

1. CHỨNG KINH HOÀNG, CHỨNG SỢ HÃI: Triệu chứng sợ hãi như là bệnh lý khi gặp phải một tình huống, sự vật hay hiện tượng nhất định nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행 공포증.
    Fear of flying.
  • Google translate 공포증 환자.
    Phobias.
  • Google translate 공포증이 심하다.
    Have severe phobia.
  • Google translate 공포증이 있다.
    I have phobia.
  • Google translate 공포증을 가지다.
    Have phobia.
  • Google translate 공포증을 극복하다.
    Overcome phobia.
  • Google translate 공포증을 없애다.
    Get rid of phobia.
  • Google translate 공포증을 이겨 내다.
    Overcome phobia.
  • Google translate 나는 어둠에 대한 공포증이 있어서 항상 불을 켠 채 잠을 잔다.
    I have a phobia of darkness, so i always sleep with the lights on.
  • Google translate 유민이는 폐쇄된 곳에 대한 공포증을 가지고 있어 사방이 막힌 장소에서는 매우 불안해한다.
    Yu-min has a phobia of closed places, and is very anxious in places where all sides are blocked.
  • Google translate 지수는 날카로운 것만 보면 무서워하더라고요.
    Jisoo gets scared when she sees something sharp.
    Google translate 네. 그 아이는 날카로운 것에 대한 공포증이 있대요.
    Yes. he has a phobia of sharpness.

공포증: phobia,きょうふしょう【恐怖症】,phobie,fobia,أعراض الرهبة,айх өвчин,chứng kinh hoàng, chứng sợ hãi,โรคกลัว,fobia,фобия,恐惧症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공포증 (공ː포쯩)

🗣️ 공포증 (恐怖症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28)