🌟 수명 (壽命)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동식물이 살아 있는 기간.

1. TUỔI THỌ: Khoảng thời gian mà con người hay sinh vật sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평균 수명.
    Average life span.
  • 동물의 수명.
    Animal life.
  • 인간의 수명.
    Human life.
  • 수명이 길다.
    Long life.
  • 수명이 늘어나다.
    Life expectancy increases.
  • 수명이 다하다.
    End of life.
  • 수명이 짧다.
    Life is short.
  • 수명을 단축시키다.
    Shorten one's life.
  • 수명을 단축하다.
    Shorten life.
  • 수명을 연장하다.
    Extend one's life.
  • 우리나라 사람의 평균 수명은 70세를 훨씬 넘는다.
    The average life expectancy of people in our country is well over 70 years.
  • 의학 기술의 발달로 인간의 수명이 더욱 늘어났다.
    The development of medical technology has increased the life span of man.
  • 얼마 전에 키우던 개가 죽었다고 지수가 너무 속상해하는 것 같아.
    Jisoo seems so upset that her dog died a while ago.
    개의 수명은 사람보다 훨씬 짧으니까 언젠가는 죽음을 볼 수밖에 없지.
    Dogs have a much shorter lifespan than humans, so one day they'll have to die.
Từ đồng nghĩa 수(壽): 오래 삶., 사람이 살아 있는 기간., (높이는 말로) 늙은 사람의 나이.

2. 물건이나 시설 등이 쓰일 수 있는 기간.

2. TUỔI THỌ: Khoảng thời gian mà đồ vật hay cơ sở vật chất... có thể sử dụng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상품의 수명.
    The life span of the product.
  • 제품의 수명.
    The life of the product.
  • 프로그램의 수명.
    The life span of a program.
  • 수명이 길다.
    Long life.
  • 수명이 늘어나다.
    Life expectancy increases.
  • 수명이 다하다.
    End of life.
  • 수명이 짧다.
    Life is short.
  • 수명을 연장하다.
    Extend one's life.
  • 전자 제품이 물에 빠지면 수명이 짧아지게 된다.
    When electronic products fall into the water, their lifespan is shortened.
  • 바이러스 백신 프로그램은 컴퓨터의 수명을 연장시킨다.
    The antivirus program lengthens the life of the computer.
  • 어, 어제 시계를 맞춰 놓았는데 또 시간이 느려졌어.
    Uh, i set my watch yesterday, but it slowed down again.
    건전지가 수명이 다했나 보다.
    The batteries must have run out of life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수명 (수명)


🗣️ 수명 (壽命) @ Giải nghĩa

🗣️ 수명 (壽命) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124)