🌟 수명 (壽命)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수명 (
수명
)
🗣️ 수명 (壽命) @ Giải nghĩa
🗣️ 수명 (壽命) @ Ví dụ cụ thể
- 정자의 수명. [정자 (精子)]
- 반영구적인 수명. [반영구적 (半永久的)]
- 공사할 때 반영구적인 수명을 가진 단단한 암석을 보행 통로에 사용하였다. [반영구적 (半永久的)]
- 반영구적 수명. [반영구적 (半永久的)]
- 이 원재료는 썩지 않아 반영구적 수명을 갖는 것이 특징이다. [반영구적 (半永久的)]
- 글쎄. 소득과 수명 사이에 특별한 상관성이 나타날지는 잘 모르겠어. [상관성 (相關性)]
- 한국인 평균 수명. [평균 수명 (平均壽命)]
- 남자 평균 수명. [평균 수명 (平均壽命)]
- 여자 평균 수명. [평균 수명 (平均壽命)]
- 평균 수명이 늘다. [평균 수명 (平均壽命)]
- 평균 수명이 줄다. [평균 수명 (平均壽命)]
- 평균 수명을 구하다. [평균 수명 (平均壽命)]
- 여배우의 수명. [여배우 (女俳優)]
- 평균 수명 연장으로 요즘은 노인들을 위한 산업이 새롭게 떠오르고 있다. [연장 (延長)]
🌷 ㅅㅁ: Initial sound 수명
-
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI VẠN, MỘT TRĂM NGÀN: Số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스물
)
: 열의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười. -
ㅅㅁ (
신문
)
: 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian. -
ㅅㅁ (
선물
)
: 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó. -
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI VẠN: Thuộc số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스무
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅅㅁ (
시민
)
: 한 도시 안에 살고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó. -
ㅅㅁ (
설명
)
: 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)