🌟 비판적 (批判的)

☆☆   Danh từ  

1. 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는 것.

1. TÍNH PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비판적인 시각.
    A critical view.
  • 비판적인 태도.
    A critical attitude.
  • 비판적으로 바라보다.
    Look critically.
  • 그 애는 항상 모든 일에 비판적이다.
    She's always critical of everything.
  • 시사 문제는 비판적으로 바라볼 필요가 있다.
    Current events need to be viewed critically.
  • 요즘엔 남자 친구와 잘 지내는 것 같더니, 또 뭐가 문제니?
    You seem to be getting along with your boyfriend these days, but what's the problem?
    남자 친구가 기자인데 항상 모든 일에 너무 비판적이야. 어떨 땐 심지어 나한테까지도 비판적인 것 같아.
    My boyfriend is a journalist and he's always too critical of everything. sometimes they even seem to be critical of me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비판적 (비ː판적)
📚 Từ phái sinh: 비판(批判): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

🗣️ 비판적 (批判的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Luật (42) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)