🌟 비판적 (批判的)

☆☆   Danh từ  

1. 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는 것.

1. TÍNH PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비판적인 시각.
    A critical view.
  • Google translate 비판적인 태도.
    A critical attitude.
  • Google translate 비판적으로 바라보다.
    Look critically.
  • Google translate 그 애는 항상 모든 일에 비판적이다.
    She's always critical of everything.
  • Google translate 시사 문제는 비판적으로 바라볼 필요가 있다.
    Current events need to be viewed critically.
  • Google translate 요즘엔 남자 친구와 잘 지내는 것 같더니, 또 뭐가 문제니?
    You seem to be getting along with your boyfriend these days, but what's the problem?
    Google translate 남자 친구가 기자인데 항상 모든 일에 너무 비판적이야. 어떨 땐 심지어 나한테까지도 비판적인 것 같아.
    My boyfriend is a journalist and he's always too critical of everything. sometimes they even seem to be critical of me.

비판적: being critical,ひはんてき【批判的】,(n.) critique,algo crítico,نقد,шүүмжлэлтэй хандах, шүүмжлэх,tính phê phán,เชิงวิพากษ์วิจารณ์, ทางการวิจารณ์, โดยการวิจารณ์, ในลักษณะการวิจารณ์,kritis,разборчивый, требовательный, критический; неодобрительный; осуждающий; критикующий,批评性,批判的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비판적 (비ː판적)
📚 Từ phái sinh: 비판(批判): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

🗣️ 비판적 (批判的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155)