ㅂㅍㅈ (
비판적
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.
ㅂㅍㅈ (
비판적
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.
ㅂㅍㅈ (
보편적
)
: 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN: Được dùng rộng rãi hay được nhiều người đồng tình.
ㅂㅍㅈ (
발표자
)
: 어떤 사실이나 의견, 입장을 공식적으로 드러내어 알리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁO CÁO, BÁO CÁO VIÊN, NGƯỜI PHÁT BIỂU, NGƯỜI ĐỌC THAM LUẬN: Người thể hiện và thông báo một cách công khai về lập trường, ý kiến hay sự thật nào đó.
ㅂㅍㅈ (
보편적
)
: 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỔ BIẾN: Thông dụng hoặc đa số mọi người đều có thể đồng tình.
ㅂㅍㅈ (
방파제
)
: 항구로 밀려드는 물결을 막기 위해 바다에 쌓은 둑.
Danh từ
🌏 ĐÊ CHẮN SÓNG: Con đê đắp ở biển để ngăn sóng đẩy từ hải cảng.