🌟 고혈압 (高血壓)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고혈압 (
고혀랍
) • 고혈압이 (고혀라비
) • 고혈압도 (고혀랍또
) • 고혈압만 (고혀람만
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 고혈압 (高血壓) @ Giải nghĩa
- 성인병 (成人病) : 고혈압, 당뇨병, 동맥 경화증 등 중년 이후의 사람들에게 생기는 여러 가지 병.
🗣️ 고혈압 (高血壓) @ Ví dụ cụ thể
- 고혈압 증세가 있거나 비만인 사람은 심혈 질환에 걸릴 확률이 높다. [심혈 (心血)]
- 고혈압 환자는 혈압이 상승되면 뇌졸중이 올 수 있으니 조심하세요. [상승되다 (上昇/上升되다)]
- 고혈압 환자의 경우 가정에 혈압계를 구비하고 수시로 혈압을 재는 것이 좋다. [혈압계 (血壓計)]
- 돼지비계에는 콜레스테롤이 많아 고혈압 환자에게 좋지 않다. [돼지비계]
- 최근 심장 계통의 질환과 고혈압, 당뇨병의 관련성이 점차 강조되고 있다. [계통 (系統)]
- 동맥이 경화되면 고혈압, 심장병 등에 걸릴 위험이 있다. [경화되다 (硬化되다)]
- 비만은 고혈압 발병의 가장 큰 원인 중 하나이다. [발병 (發病)]
- 고혈압 치료제. [치료제 (治療劑)]
🌷 ㄱㅎㅇ: Initial sound 고혈압
-
ㄱㅎㅇ (
공휴일
)
: 국경일이나 명절같이 국가에서 지정하여 쉬는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY LỄ: Những ngày nghỉ theo quy định của nhà nước vào dịp quốc khánh hay lễ Tết. -
ㄱㅎㅇ (
고혈압
)
: 혈압이 정상보다 높은 증세.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG CAO HUYẾT ÁP: Huyết áp cao hơn mức bình thường. -
ㄱㅎㅇ (
간호원
)
: 병원에서 의사를 도와 환자를 돌보는 것이 직업인 사람.
Danh từ
🌏 Y TÁ VIÊN: Người làm nghề phụ giúp bác sĩ và chăm sóc bệnh nhân ở bệnh viện. -
ㄱㅎㅇ (
계획안
)
: 계획에 대한 틀이나 내용을 담은 서류나 내용.
Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN KẾ HOẠCH: Hồ sơ hay nội dung chứa đựng những nội dung hay khung sườn về một kế hoạch. -
ㄱㅎㅇ (
고효율
)
: 적은 노력이나 비용으로 큰 효과를 얻음.
Danh từ
🌏 HIỆU SUẤT CAO, HIỆU QUẢ CAO: Giành được hiệu quả lớn với chi phí hay nỗ lực nhỏ. -
ㄱㅎㅇ (
개혁안
)
: 제도나 기구를 새롭게 바꾸기 위한 의견이나 안건.
Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN ĐỔI MỚI, ĐỀ XUẤT CẢI CÁCH: Đề án hay ý kiến để đổi mới tổ chức hay chế độ. -
ㄱㅎㅇ (
개헤엄
)
: 개가 헤엄치듯이 팔을 앞으로 내밀어서 손바닥으로 물을 끌어당기면서 발장구를 치는 헤엄.
Danh từ
🌏 KIỂU BƠI CHÓ: Bơi giống như chó bơi, tay vươn ra phía trước, dùng bàn tay kéo nước đồng thời dùng chân đạp nước. -
ㄱㅎㅇ (
관형어
)
: 체언 앞에서 그 내용을 꾸며 주는 문장 성분.
Danh từ
🌏 ĐỊNH NGỮ: Thành phần câu trước thể từ, bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đó. -
ㄱㅎㅇ (
관현악
)
: 관악기, 타악기, 현악기 등 여러 가지 악기로 함께 연주하는 음악.
Danh từ
🌏 NHẠC GIAO HƯỞNG, NHẠC THÍNH PHÒNG: Âm nhạc biểu diễn cùng với nhiều loại nhạc khí như nhạc khí hơi, bộ gõ và nhạc dây v.v... -
ㄱㅎㅇ (
경호원
)
: 위험한 일에 대비하여 중요한 사람을 보호하는 일을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN BẢO VỆ, NHÂN VIÊN HỘ VỆ, VỆ SĨ: Người đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ cho người quan trọng đối phó với những nguy hiểm. -
ㄱㅎㅇ (
교향악
)
: 큰 규모의 관현악을 위하여 만든 음악.
Danh từ
🌏 NHẠC GIAO HƯỞNG: Âm nhạc được làm cho dàn nhạc qui mô lớn. -
ㄱㅎㅇ (
기형아
)
: 정상과는 다른 모습으로 태어난 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ DỊ TẬT, TRẺ DỊ TẬT BẨM SINH: Đứa trẻ sinh ra với hình dáng khác với bình thường.
• Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78)