🌟 고혈압 (高血壓)

  Danh từ  

1. 혈압이 정상보다 높은 증세.

1. CHỨNG CAO HUYẾT ÁP: Huyết áp cao hơn mức bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고혈압 약.
    High blood pressure medication.
  • 고혈압 합병증.
    Complications of hypertension.
  • 고혈압 환자.
    Patients with high blood pressure.
  • 고혈압에 좋은 음식.
    Food good for high blood pressure.
  • 고혈압이 오다.
    High blood pressure comes.
  • 고혈압을 앓다.
    Suffer from high blood pressure.
  • 고혈압을 예방하다.
    Prevent high blood pressure.
  • 고혈압을 치료하다.
    Treat high blood pressure.
  • 고혈압 환자는 혈압을 재고 관리하기 위해 정기적으로 병원을 다니는 것이 좋다.
    Patients with high blood pressure are advised to go to the hospital regularly to stock and manage their blood pressure.
  • 맵고 짠 음식을 먹는 것은 혈압을 높이는 원인이 되므로 고혈압을 악화시킬 수 있다.
    Eating spicy and salty foods can cause high blood pressure, which can worsen hypertension.
  • 옆집 아저씨는 어쩌다 돌아가신 거예요?
    How did the man next door die?
    평소 고혈압을 앓아 왔는데 최근 합병증까지 더해져서 그렇게 됐대요.
    She's been suffering from high blood pressure, and she's been suffering from complications lately.
Từ tham khảo 저혈압(低血壓): 혈압이 정상보다 낮은 증세.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고혈압 (고혀랍) 고혈압이 (고혀라비) 고혈압도 (고혀랍또) 고혈압만 (고혀람만)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 고혈압 (高血壓) @ Giải nghĩa

🗣️ 고혈압 (高血壓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78)