🌟 강대국 (強大國)

  Danh từ  

1. 경제적으로나 군사적으로 힘이 세고 영토가 넓은 나라.

1. ĐẤT NƯỚC HÙNG MẠNH: Đất nước có lãnh thổ lớn và sức mạnh quân sự hay kinh tế vững mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강대국의 침략.
    Invasion of the great powers.
  • 강대국의 힘.
    The power of the great powers.
  • 강대국 대열.
    The ranks of the superpowers.
  • 강대국이 되다.
    Become a great power.
  • 강대국이 망하다.
    The great powers go down.
  • 강대국에 속하다.
    Belonging to a powerful country.
  • 강대국으로 부상하다.
    Emerge as a great power.
  • 강대국으로 성장하다.
    Growing into a great power.
  • 강대국은 무력으로 주변 국가의 영토를 침범했다.
    The great powers invaded the territory of the neighboring country by force.
  • 일본은 전쟁의 아픔을 씻고 경제 강대국으로 발전하였다.
    Japan has washed away the pain of war and developed into an economic power.
  • 미국은 경제적으로나 군사적으로나 세계 최고의 강대국이다.
    The united states is the world's top power, both economically and militarily.
  • 우리나라는 급속한 경제 발전을 통해 단기간 내에 강대국 대열에 합류했다.
    Our country joined the ranks of great powers in a short period of time through rapid economic development.
  • 선생님, 중국이 세계적으로 주목을 받는 이유는 무엇입니까?
    Sir, why is china getting global attention?
    최근에 빠른 경제 발전과 국방력 강화로 강대국으로 자리 잡았기 때문입니다.
    It has recently become a great power due to rapid economic development and strengthening of national defense.
Từ đồng nghĩa 강국(強國): 국제적으로 어떤 분야에서 큰 힘을 가진 나라.
Từ trái nghĩa 약소국(弱小國): 경제적이나 군사적으로 힘이 약하고 작은 나라.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강대국 (강대국) 강대국이 (강대구기) 강대국도 (강대국또) 강대국만 (강대궁만)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Chính trị  

🗣️ 강대국 (強大國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76)