🌟 계약서 (契約書)

Danh từ  

1. 계약의 내용을 적고 계약이 성립되었음을 증명하는 문서.

1. BẢN HỢP ĐỒNG: Văn bản ghi nội dung của hợp đồng và chứng minh sự thỏa thuận đã được thành lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근로 계약서.
    Work contract.
  • 매매 계약서.
    Contract for sale.
  • 계약서를 쓰다.
    Write a contract.
  • 계약서를 위조하다.
    Forge a contract.
  • 계약서를 작성하다.
    Draw up a contract.
  • 나는 회사에 입사한 뒤 고용 계약서를 작성했다.
    After i joined the company, i drew up an employment contract.
  • 계약서에는 계약 기간 등 계약의 내용이 자세히 적혀 있다.
    The contract details the contents of the contract, such as the duration of the contract.
  • 여기 계약서에 서명하세요.
    Sign the contract here.
    네, 이제 서명만 하면 계약이 완료된 거죠?
    Yes, the contract is complete once we sign it, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계약서 (계ː약써) 계약서 (게ː약써)


🗣️ 계약서 (契約書) @ Giải nghĩa

🗣️ 계약서 (契約書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197)