🌟 기-

1. (기니, 긴, 기는, 길, 깁니다)→ 길다 1

1.



📚 Variant: 기니 기는 깁니다

Start

End


Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67)