🌟 나병 (癩病)

Danh từ  

1. 눈썹이 빠지고 살이 썩어 손발이나 얼굴이 변형되며 눈이 잘 보이지 않게 되는 전염병.

1. BỆNH CÙI, BỆNH PHONG: Bệnh truyền nhiễm làm cho rụng lông mày, thịt thối rữa, chân tay hay mặt mũi bị biến dạng và mù mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나병 환자.
    Leprosy patient.
  • 나병이 낫다.
    Leprosy is better.
  • 나병을 고치다.
    Fix leprosy.
  • 나병을 치료하다.
    Treat leprosy.
  • 나병에 걸리다.
    Get leprosy.
  • 지수는 나병 환자들을 간호하다가 자신도 나병에 전염되고 말았다.
    Jisoo took care of leprosy patients and ended up getting leprosy herself.
  • 나병에 대한 공포와 부정적 인식 때문에 한때에는 환자들을 강제로 수용하는 수용소도 있었다.
    Because of fear of leprosy and negative perceptions of leprosy, there was once a camp where patients were forcibly accommodated.
  • 선생님, 제 병이 과연 완치될 수 있을까요?
    Sir, can i recover from my illness?
    나병은 낫기 어려운 병이지만 그래도 최선을 다해 보지요.
    It's a disease that's hard to get over, but i'll try my best.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나병 (나ː병)


🗣️ 나병 (癩病) @ Giải nghĩa

🗣️ 나병 (癩病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59)