🌟 과잉보호하다 (過剩保護 하다)

Động từ  

1. 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호하다.

1. BẢO BỌC QUÁ MỨC: Cha mẹ che chở và bảo vệ con cái của mình một cách thái quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과잉보호하는 부모.
    Overprotective parents.
  • 딸을 과잉보호하다.
    Overprotect one's daughter.
  • 아들을 과잉보호하다.
    Overprotect one's son.
  • 아이를 과잉보호하다.
    Overprotect a child.
  • 자녀를 과잉보호하다.
    Overprotect one's children.
  • 그 학생은 부모가 과잉보호해서 그런지 버릇이 좀 없었다.
    The student was rather spoiled by his parents' overprotection.
  • 아이를 과잉보호하는 부모는 아이의 독립성 발달을 방해할 수 있다.
    Parents who overprotect their children can interfere with the development of their independence.
  • 아이를 과잉보호하지 않으려면 어떻게 해야 하죠?
    How can i avoid overprotecting my child?
    아이가 스스로 할 수 있다고 믿어 주는 태도가 중요합니다.
    It's important that the child believes he can do it himself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과잉보호하다 (과ː잉보호하다)
📚 Từ phái sinh: 과잉보호(過剩保護): 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.

💕Start 과잉보호하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)