Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과잉보호하다 (과ː잉보호하다) 📚 Từ phái sinh: • 과잉보호(過剩保護): 부모가 아이를 지나치게 감싸고 보호함.
과ː잉보호하다
Start 과 과 End
Start
End
Start 잉 잉 End
Start 보 보 End
Start 호 호 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)