🌟 난자 (亂刺)

Danh từ  

1. 칼이나 창 등으로 마구 찌름.

1. SỰ CHÉM GIẾT LOẠN XẠ: Sự đâm chém một cách bừa bãi bằng dao hay giáo mác v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난자의 흔적.
    Traces of eggs.
  • 난자를 당하다.
    Suffer an egg.
  • 난자를 하다.
    Do ova.
  • 김 모 씨는 길거리에서 괴한을 만나 흉기로 난자를 당했다.
    Mr. kim met an unidentified man on the street and was given an egg with a weapon.
  • 경찰에 넘겨진 시신에는 처참한 난자의 흔적이 남아 있었다.
    The body handed over to the police had traces of disastrous eggs left.
  • 오늘 새벽 한 여성이 칼로 수십 차례 난자를 당해 사망한 사건이 발생했다.
    Earlier this morning, a woman was killed by dozens of stab wounds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난자 (난ː자)
📚 Từ phái sinh: 난자당하다(亂刺當하다): 칼이나 창 등에 마구 찔리다. 난자하다(亂刺하다): 칼이나 창 등으로 마구 찌르다.


🗣️ 난자 (亂刺) @ Giải nghĩa

🗣️ 난자 (亂刺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46)