🌟 난자 (亂刺)

Danh từ  

1. 칼이나 창 등으로 마구 찌름.

1. SỰ CHÉM GIẾT LOẠN XẠ: Sự đâm chém một cách bừa bãi bằng dao hay giáo mác v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난자의 흔적.
    Traces of eggs.
  • Google translate 난자를 당하다.
    Suffer an egg.
  • Google translate 난자를 하다.
    Do ova.
  • Google translate 김 모 씨는 길거리에서 괴한을 만나 흉기로 난자를 당했다.
    Mr. kim met an unidentified man on the street and was given an egg with a weapon.
  • Google translate 경찰에 넘겨진 시신에는 처참한 난자의 흔적이 남아 있었다.
    The body handed over to the police had traces of disastrous eggs left.
  • Google translate 오늘 새벽 한 여성이 칼로 수십 차례 난자를 당해 사망한 사건이 발생했다.
    Earlier this morning, a woman was killed by dozens of stab wounds.

난자: stabbing wildly,らんし【乱刺】,,apuñalamiento,طعن,сийчих, хутгалах, дүрэх,sự chém giết loạn xạ,การทิ่มอย่างรุนแรง, การแทงอย่างรุนแรง, การกะซวกอย่างรุนแรง,tusukan hebat/kejam/bertubi-tubi,,乱捅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난자 (난ː자)
📚 Từ phái sinh: 난자당하다(亂刺當하다): 칼이나 창 등에 마구 찔리다. 난자하다(亂刺하다): 칼이나 창 등으로 마구 찌르다.


🗣️ 난자 (亂刺) @ Giải nghĩa

🗣️ 난자 (亂刺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78)