🌟 과반수 (過半數)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과반수 (
과ː반수
)
📚 thể loại: Số Chính trị
🗣️ 과반수 (過半數) @ Ví dụ cụ thể
- 이날 주총에서 과반수 이상의 주주들이 회사의 합병을 찬성하였다. [주총 (株總)]
- 법이 통과되기 위해서는 과반수 이상의 찬성이 있어야 한다. [찬성 (贊成)]
- 과반수의 찬성표. [찬성표 (贊成票)]
- 투표 결과 과반수 이상의 찬성표가 나왔습니다. [찬성표 (贊成票)]
- 음, 적어도 전체 인원의 과반수 이상은 투표에 참여한 것 같아. [투표자 (投票者)]
- 과반수 이상을 득표하다. [득표하다 (得票하다)]
- 투표자 과반수 이상의 표를 획득한 사람이 당선된다는 규정이 있거든요. [재투표 (再投票)]
- 과반수 득표자. [득표자 (得票者)]
- 비밀 투표를 거쳐 과반수 이상의 득표자가 대표 이사로 선출되었다. [득표자 (得票者)]
- 루마니아의 대통령 선거에서는 과반수 득표자가 대통령으로 당선된다. [득표자 (得票者)]
- 야당은 과반수 의석을 차지한 여당이 날치기로 법안을 통과시킨 것을 강력히 비난했다. [날치기]
- 재석 과반수. [재석 (在席)]
- 그 법안은 재석 인원 중 과반수가 찬성을 해서 통과되었다. [재석 (在席)]
🌷 ㄱㅂㅅ: Initial sound 과반수
-
ㄱㅂㅅ (
경비실
)
: 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 사람이 지내는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG BẢO VỆ, PHÒNG CANH GÁC: Nơi con người quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố ví dụ như trộm cắp. -
ㄱㅂㅅ (
과반수
)
: 전체의 수에서 절반이 넘는 수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ QUÁ BÁN: Số hơn một nửa trong tổng số. -
ㄱㅂㅅ (
공배수
)
: 두 개 이상의 정수나 정식에 공통되는 배수.
Danh từ
🌏 BỘI SỐ CHUNG: Bội số chung của hai hay nhiều hơn hai số nguyên dương hay đẳng thức. -
ㄱㅂㅅ (
거북선
)
: 조선 시대에 이순신 장군이 왜적의 침입을 물리치기 위해 철판으로 거죽을 싸서 만든 거북 모양의 배.
Danh từ
🌏 GEOBUKSEON; TÀU RÙA, THUYỀN RÙA: Thuyền có hình dạng con rùa, do Tướng quân Lee Sun-shin chế tạo bằng cách bọc sắt lớp vỏ ngoài, để đẩy lùi sự xâm lược của quân Nhật vào thời đại Joseon. -
ㄱㅂㅅ (
국방색
)
: 육군의 군복 색깔과 같이 갈색이 섞인 어두운 초록색.
Danh từ
🌏 MÀU LỤC QUÂN: Màu xanh lục đậm, giống với màu quân phục mà lính lục quân mặc. -
ㄱㅂㅅ (
기브스
)
: → 깁스
Danh từ
🌏 -
ㄱㅂㅅ (
검버섯
)
: 나이가 든 사람의 피부에 생기는 거무스름한 점과 같은 얼룩.
Danh từ
🌏 VẾT TÀN HƯƠNG, VẾT TÀN NHANG: Vết màu nâu đen xuất hiện trên da mặt người có tuổi. -
ㄱㅂㅅ (
가변성
)
: 일정한 조건이나 상황에서 변하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ BIẾN: Tính chất biến đổi trong điều kiện hay tình huống nhất định. -
ㄱㅂㅅ (
경비선
)
: 적의 침략이나 사고에 대비하여 살피고 지키는 지역의 경계.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CẢNH GIỚI, GIỚI TUYẾN: Ranh giới của khu vực quan sát và giữ gìn, đề phòng sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù. -
ㄱㅂㅅ (
급부상
)
: 물속에 있던 것이 갑자기 물 위로 떠오름.
Danh từ
🌏 SỰ NỔI LÊN BẤT NGỜ: Việc một cái gì đó ở trong nước bỗng nhiên ngoi lên trên mặt nước. -
ㄱㅂㅅ (
경비선
)
: 적의 침략이나 사고에 대비하여 바다를 살피고 지키는 일을 하는 배.
Danh từ
🌏 TÀU TUẦN TRA, TÀU CẢNH GIỚI: Tàu làm nhiệm vụ quan sát và canh giữ biển, đề phòng sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù. -
ㄱㅂㅅ (
귀빈실
)
: 귀한 손님을 위하여 특별히 마련한 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁCH VIP, PHÒNG DÀNH CHO KHÁCH ĐẶC BIỆT: Phòng được chuẩn bị một cách đặc biệt dành cho khách quý. -
ㄱㅂㅅ (
규범성
)
: 규범이 되는 성질이나 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH QUY PHẠM: Tính chất hay đặc tính trở thành quy phạm. -
ㄱㅂㅅ (
가분수
)
: 수학에서, 분자와 분모가 같거나 분자가 분모보다 큰 분수.
Danh từ
🌏 PHÂN SỐ KHÔNG THỰC SỰ: Phân số mà tử số và mẫu số bằng nhau hoặc tử số lớn hơn mẫu số, trong toán học.
• Sở thích (103) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273)