🌟 공업국 (工業國)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공업국 (
공업꾹
) • 공업국이 (공업꾸기
) • 공업국도 (공업꾹또
) • 공업국만 (공업꿍만
)
🌷 ㄱㅇㄱ: Initial sound 공업국
-
ㄱㅇㄱ (
계약금
)
: 계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng. -
ㄱㅇㄱ (
기업가
)
: 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận. -
ㄱㅇㄱ (
가야금
)
: 열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.
☆
Danh từ
🌏 GAYAGEUM; ĐÀN GAYA: Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn. -
ㄱㅇㄱ (
가요계
)
: 가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.
• Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42)