🌟 강설하다 (講說 하다)

Động từ  

1. 학문이나 종교에 대한 주제를 토론하고 풀이하여 설명하다.

1. GIẢNG THUYẾT: Phân tích, thảo luận và giải thích chủ đề về khoa học hay tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경전을 강설하다.
    Stronger the scripture.
  • 불경을 강설하다.
    Reinforce the buddhist scriptures.
  • 산문을 강설하다.
    Explore prose.
  • 시를 강설하다.
    Explain the poem.
  • 책을 강설하다.
    Reveal a book.
  • 천자문을 강설하다.
    Cheonja-mun.
  • 아이들은 서당에 모여 훈장님이 강설하는 천자문을 귀 기울여 들었다.
    The children gathered in the seodang and listened attentively to the thousand characters, which the order preached.
  • 선생님은 시를 강설해 주시면서 시가 담고 있는 메시지를 학생들에게 설명해 주셨다.
    The teacher gave a lecture on poetry and explained to the students the message it contained.
  • 스님께서 직접 불경을 강설해 주시니까 참 좋은 것 같아.
    It's great that the monk himself speaks of the buddhist scriptures.
    무엇보다 불경에 담긴 참뜻을 쉽게 이해할 수 있어 좋은 것 같아.
    Most of all, i think it's good to be able to easily understand the true meaning of the buddhist scriptures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강설하다 (강ː설하다)
📚 Từ phái sinh: 강설: 눈이 내림. 또는 그 눈., 세차게 내리는 눈., 학문이나 도리에 관한 주제를 토…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365)