🌟 고령화 (高齡化)

  Danh từ  

1. 한 사회의 전체 인구 중 노인의 인구 비율이 높아지는 것.

1. SỰ LÃO HÓA, SỰ GIÀ HÓA: Việc tỉ lệ người cao tuổi trong dân số của toàn xã hội ngày càng cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고령화 대책.
    Countermeasures against aging.
  • 고령화 현상.
    An aging phenomenon.
  • 고령화가 나타나다.
    Aging appears.
  • 고령화가 진행되다.
    Aging progresses.
  • 고령화를 겪다.
    Undergo an advanced age.
  • 고령화가 진행되면서 노년층의 취업률이 높아지고 있다.
    As the aging population progresses, the employment rate of the elderly is increasing.
  • 평균 수명이 연장되고 출산율이 감소하여 고령화가 빨라지고 있다.
    The average life expectancy is extended and the birth rate is reduced, accelerating the aging population.
  • 고령화는 세계 어디에서나 나타나는 현상인가요?
    Is aging a phenomenon everywhere in the world?
    꼭 그렇지는 않아요. 주로 선진국에서 많이 나타나는 편이에요.
    Not necessarily. it usually appears in developed countries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고령화 (고령화)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Vấn đề môi trường  

🗣️ 고령화 (高齡化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204)