🌟 고령화 (高齡化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고령화 (
고령화
)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Vấn đề môi trường
🗣️ 고령화 (高齡化) @ Ví dụ cụ thể
- 고령화 시대에 접어들면서 노후 생활 설계에 대한 관심이 점점 높아지고 있다. [노후 (老後)]
- 고령화 사회. [사회 (社會)]
- 고령화 시대가 다가오면서 노후를 보장해 줄 수 있는 복지 사회의 구현이 필요하다. [복지 사회 (福祉社會)]
- 선생님, 해마다 빨라지는 인구의 고령화 추세를 어떻게 해결해야 할까요? [해마다]
- 맞아요, 한국도 고령화 문제를 적극적으로 논의할 때인 것 같아요. [문제 (問題)]
- 고령화 현상. [현상 (現象)]
- 인구 증가, 도시화, 고령화 등으로 설명할 수 있습니다. [도시화 (都市化)]
- 그 나라는 계속되는 출생률 격감으로 점점 고령화 사회로 접어들고 있다. [격감 (激減)]
- 한국은 고령화 사회를 넘어 고령 사회로의 돌입이 예상되고 있다. [돌입 (突入)]
- 고령화 사회로의 가속화는 노인을 위한 사회 보장 프로그램의 예산 부족이라는 문제를 낳았다. [사회 보장 (社會保障)]
🌷 ㄱㄹㅎ: Initial sound 고령화
-
ㄱㄹㅎ (
강력히
)
: 강한 힘이나 영향으로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH MẠNH MẼ: Với sức mạnh và ảnh hưởng mạnh mẽ. -
ㄱㄹㅎ (
고령화
)
: 한 사회의 전체 인구 중 노인의 인구 비율이 높아지는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA, SỰ GIÀ HÓA: Việc tỉ lệ người cao tuổi trong dân số của toàn xã hội ngày càng cao. -
ㄱㄹㅎ (
강렬히
)
: 매우 강하고 세게.
Phó từ
🌏 KỊCH LIỆT, DỮ DỘI: Rất mạnh mẽ và dữ dội. -
ㄱㄹㅎ (
개량화
)
: 새롭게 고치어 더 좋게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TIẾN HÓA: Việc sửa đổi mới làm cho tốt hơn. -
ㄱㄹㅎ (
관료화
)
: 관료주의적으로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ QUAN LIÊU HÓA: Sự trở nên có tính chủ nghĩa quan liêu. Hoặc việc khiến cho trở nên như thế. -
ㄱㄹㅎ (
격렬히
)
: 말이나 행동 등이 몹시 거칠고 세차게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KỊCH LIỆT, MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cộc cằn và mạnh mẽ. -
ㄱㄹㅎ (
공론화
)
: 여럿이 모여 의논하는 대상이 되거나 대상이 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG LUẬN HÓA: Việc trở thành đối tượng bàn thảo của nhiều người hay việc làm cho trở thành đối tượng như vậy. -
ㄱㄹㅎ (
과립형
)
: 둥글고 작은 알갱이의 형태.
Danh từ
🌏 DẠNG HẠT NHỎ: Hình dạng hạt tròn nhỏ. -
ㄱㄹㅎ (
가로획
)
: 글자에서 가로로 긋는 획.
Danh từ
🌏 NÉT NGANG: Nét gạch ngang trong chữ viết. -
ㄱㄹㅎ (
간략히
)
: 간단하고 짤막하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIẢN LƯỢC, MỘT CÁCH GẪY GỌN, MỘT CÁCH VẮN TẮT: Một cách đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎ (
고립화
)
: 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 됨.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ NÊN CÔ LẬP: Sự trở nên bị tách riêng ra, không thể giao lưu với người khác hay nơi khác. -
ㄱㄹㅎ (
계란형
)
: 닭의 알처럼 갸름한 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH QUẢ TRỨNG GÀ: Hình dạng tròn và thon như quả trứng gà. -
ㄱㄹㅎ (
개량형
)
: 새롭게 고치어 더 좋게 된 형태.
Danh từ
🌏 MÔ HÌNH CẢI TIẾN, KIỂU MỚI, ĐỜI MỚI: Hình thái được sửa đổi mới, tốt hơn. -
ㄱㄹㅎ (
구류형
)
: 죄를 지은 사람을 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 가두는 형벌.
Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT TẠM GIỮ, HÌNH PHẠT TẠM GIAM: Hình phạt giữ người gây tội ở phòng tạm giữ hoặc trại tạm giam trong thời gian trên một ngày đến dưới 30 ngày. -
ㄱㄹㅎ (
극렬히
)
: 매우 심하게 사납고 세차게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KỊCH LIỆT: Một cách rất mạnh mẽ và quyết liệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204)