🌟 고릴라 (gorilla)

Danh từ  

1. 원숭이 종류 중 크고 힘이 세며 긴 팔과 짧은 다리를 가진 아프리카 지역에 사는 동물.

1. GÔ-RI-LA, KHỈ ĐỘT: Một loài động vật thuộc họ khỉ, sống ở châu Phi có tay dài và chân ngắn rất khỏe mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고릴라와 침팬지.
    Gorillas and chimpanzees.
  • 고릴라를 구경하다.
    Watching gorillas.
  • 고릴라를 보다.
    Look at the gorilla.
  • 고릴라같이 걷다.
    Walk like a gorilla.
  • 고릴라에게 먹이를 주다.
    Feed a gorilla.
  • 고릴라는 알을 낳지 않고 새끼를 낳는다는 점에서 인간과 비슷하다.
    Gorillas are similar to humans in that they do not lay eggs but breed.
  • 승규는 몸집이 크고 어깨가 굽어서 친구들이 고릴라라는 별명을 붙여 주었다.
    Seung-gyu was big and bent, so his friends nicknamed him gorilla.
  • 주말에 뭐 했어?
    What did you do over the weekend?
    엄마, 아빠랑 동물원에 가서 고릴라를 구경했어요.
    I went to the zoo with my mom and dad to see the gorillas.


📚 Variant: 고리라 고릴러


🗣️ 고릴라 (gorilla) @ Giải nghĩa

🗣️ 고릴라 (gorilla) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)