🌟 단화 (短靴)

Danh từ  

1. 발목 아래까지만 오는 신발.

1. GIÀY BỆT, GIÀY THẤP: Giày chỉ bịt đến phần dưới cổ chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간편한 단화.
    Easy monotony.
  • 단화 한 켤레.
    A pair of singles.
  • 단화를 벗다.
    Take off one's monotone.
  • 단화를 사다.
    Buy a single coin.
  • 단화를 신다.
    Wear a pair of shoes.
  • 나는 신고 벗기 편한 단화를 즐겨 신는다.
    I enjoy wearing simple shoes that are easy to take off.
  • 민준이는 여행 짐을 꾸리면서 편하게 신을 수 있는 단화를 챙겨 넣었다.
    Minjun packed his travel packages and packed his comfortable shoes.
  • 여름용 신발을 사려고 하는데요.
    I'd like to buy some summer shoes.
    여름은 더우니까 발목을 덮지 않는 이 단화는 어떠세요?
    How about this pair of shoes that don't cover your ankles because it's hot in summer?
Từ tham khảo 장화(長靴): 주로 비나 눈이 올 때 신는, 목이 길게 올라오는 신발.

2. 굽이 낮은 여자 구두.

2. GIÀY BỆT, GIÀY BÚP BÊ: Giày nữ, đế thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굽이 낮은 단화.
    Low-heeled monotony.
  • 단화 한 켤레.
    A pair of singles.
  • 단화를 벗다.
    Take off one's monotone.
  • 단화를 사다.
    Buy a single coin.
  • 단화를 신다.
    Wear a pair of shoes.
  • 지수는 단화 대신 굽 높은 구두를 신고 학교에 갔다.
    Ji-su went to school wearing high-heeled shoes instead of single shoes.
  • 언니는 발이 아파서 당분간 굽 높은 신발 대신 단화를 신기로 했다.
    My sister had a sore foot and decided to wear short shoes instead of high-heeled shoes for the time being.
  • 회사 면접을 보러 갈 때에는 단화를 신고 가는 게 좋아.
    You'd better wear short shoes when you go to a company interview.
    그럼 굽이 낮은 구두를 하나 사야겠네요.
    Then i'll have to buy a pair of low-heeled shoes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단화 (단ː화)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59)