🌟 노가다 (←dokata[土方])

Danh từ  

1. 공사판에서 일하는 것. 또는 공사판에서 일하는 노동자.

1. LÀM ĐẤT, LÀM HỒ, THỢ LÀM ĐẤT, THỢ HỒ: Việc làm ở công trường xây dựng. Hoặc người lao động làm việc ở công trường xây dựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공사판 노가다.
    Worker of the construction version.
  • 노가다를 나가다.
    Get out of nogada.
  • 노가다를 시작하다.
    Start nogada.
  • 노가다로 돈을 벌다.
    Earn money by labor.
  • 노가다와 어울리다.
    Mingle with the old man.
  • 공사판에서 하루 종일 노가다를 해도 돈이 모이지 않았다.
    The money didn't come up even though the construction board was busy all day.
  • 배운 것도 없고 기술도 없는 나는 노가다밖에 할 수 있는 일이 없었다.
    Without learning and skill, i could do nothing but labor.
  • 노가다 일을 해 보니 팔다리가 쑤시고 아프네.
    My limbs ache and ache when i work.
    그럼. 공사 현장 일이 매우 힘들지.
    Sure. the work at the construction site is very hard.

2. 특별한 지식이나 기술이 필요 없이 몸을 써서 하는 일. 육체 노동.

2. LAO ĐỘNG CHÂN TAY: Công việc không cần tri thức hay kỹ thuật cao mà sử dụng sức người. Lao động chân tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노가다 인생.
    A life of labor.
  • 노가다 생활.
    A laboring life.
  • 노가다 작업.
    Working on labor.
  • 노가다 같다.
    Same old man.
  • 노가다 뺨치다.
    Slap one's back.
  • 노가다로 밤을 새다.
    Stay up all night on labor.
  • 내가 신입 사원이었을 때는 노가다 같은 단순 반복 작업만 담당했다.
    When i was a new employee, i was only in charge of simple repetitive tasks such as labor.
  • 방학 동안 아르바이트로 설거지 노가다를 해 보니 돈 벌기가 참으로 어려운 일인 것을 알겠다.
    After doing the dishes as a part-time job during the vacation, i realized how hard it is to make money.
  • 오늘은 어떤 작업을 했니?
    What did you do today?
    언덕의 흙을 고르는 노가다 작업을 했어.
    Worked on picking up the dirt on the hill.

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Thể thao (88) Hẹn (4)