🌟 거처 (居處)

  Danh từ  

1. 일정 기간 동안 자리를 잡고 머물러 사는 장소.

1. CHỖ Ở, NƠI SINH SỐNG, NƠI CƯ TRÚ: Địa điểm lựa chọn và lưu lại sống trong khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거처가 알려지다.
    Lives are known.
  • 거처가 없다.
    No residence.
  • 거처를 마련하다.
    Set up a residence.
  • 거처를 옮기다.
    Move one's residence.
  • 거처를 정하다.
    Set one's abode.
  • 거처를 하다.
    Residence.
  • 나는 학교 근처로 거처를 옮겨서 통학 시간을 줄였다.
    I moved near the school, reducing my commuting time.
  • 범인은 경찰에게 잡힐까 봐 거처를 아무에게도 알려 주지 않았다.
    The criminal didn't let anyone know where he was because he was afraid of being caught by the police.
  • 봉사 단체 사람들은 거처가 없는 사람들을 위해 집을 지어 주었다.
    Volunteers built houses for the homeless.
  • 입사한 회사는 어때?
    What about the company you joined?
    일도 적성에 맞고 거처도 제공해 주어서 만족스러워.
    I'm satisfied with the job aptitude and the housing.
Từ đồng nghĩa 거소(居所): 머물러 살고 있는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거처 (거처)
📚 Từ phái sinh: 거처하다(居處하다): 일정 기간 동안 자리를 잡고 머물러 살다.
📚 thể loại: Việc nhà  

🗣️ 거처 (居處) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197)