🌟 건강체 (健康體)

Danh từ  

1. 정신적, 육체적으로 아무 탈이 없이 튼튼한 몸.

1. CƠ THỂ KHOẺ MẠNH: Cơ thể rắn chắc không đau yếu về mặt thể chất, tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 타고난 건강체.
    Natural health.
  • 건강체 체질.
    Healthy constitution.
  • 건강체가 되다.
    Become healthy.
  • 건강체를 만들다.
    Form a health body.
  • 건강체를 유지하다.
    Maintain a healthy body.
  • 지수는 꾸준히 운동을 함으로써 건강체를 유지했다.
    The index maintained a healthy body by exercising steadily.
  • 나는 건강체 체질을 타고나 어려서부터 감기 한 번 걸린 적이 없다.
    I'm born with a healthy constitution and have never had a cold since i was young.
  • 민준이는 얼굴만 보면 어디 아픈 사람 같아.
    Min-joon looks sick just by looking at his face.
    근데 실제로는 건강체라 아주 튼튼하대.
    But they're actually healthy, so they're very strong.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건강체 (건ː강체)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43)