🌟 고부간 (姑婦間)

Danh từ  

1. 시어머니와 며느리 사이.

1. QUAN HỆ MẸ CHỒNG NÀNG DÂU: Mối quan hệ giữa mẹ chồng với con dâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다정한 고부간.
    Friendly high-fidelity.
  • 고부간의 갈등.
    Conflict between husband and wife.
  • 고부간의 다툼.
    High-bitch quarrel.
  • 고부간의 대화.
    High couple dialogue.
  • 고부간의 정.
    High marital affection.
  • 고부간의 중재.
    A high-fidelity mediation.
  • 고부간 화해를 시키다.
    Bring about a reconciliation between husband and wife.
  • 우리 집은 고부간에 사이가 좋아서 집안이 화목하다.
    My family is harmonious because we have a good relationship between husband and wife.
  • 남편은 고부간의 갈등이 신경이 쓰여서 회사 일이 손에 잡히지 않았다.
    The husband was distracted by the conflict between his high-fathers and his company's work was out of hand.
  • 어제 시어머니랑 다툼이 있었는데 남편이 나 몰라라 해서 너무 서운했어.
    I had an argument with my mother-in-law yesterday, and i was so sad that my husband didn't know me.
    고부간에 갈등이 생겼을 때는 남편이 중재 역할을 해야 하는 건데 조금 무책임하다.
    In the event of a conflict between a husband and a wife, the husband should act as a mediator, but it is a little irresponsible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고부간 (고부간)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67)