🌟 갯가

Danh từ  

1. 바닷물이나 민물이 흐르는 곳에서 물이 닿아 있는 가장자리 땅.

1. MÉP NƯỚC, RÌA NƯỚC, VEN BỜ: Đất sát với chỗ mà nước biển hay nước ngọt chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인천 갯가.
    Incheon mud.
  • 얼어붙은 갯가.
    Frozen mud.
  • 갯가 냄새.
    The smell of the mud.
  • 갯가 땅.
    The land of the mud.
  • 갯가 마을.
    Muddy village.
  • 갯가 식물.
    Muddy plants.
  • 갯가의 포구.
    A port on the shore.
  • 갯가가 비옥하다.
    The tidal flats are fertile.
  • 갯가에 가다.
    Go to the seashore.
  • 갯가로 범람하다.
    Flood on the shore.
  • 흙이 비옥하고 물기가 많은 갯가 주변에는 다양한 식물이 살고 있다.
    There are various plants living near the fertile and wet mud.
  • 이번 장마철 집중 호우로 강둑이 무너지면서 강물이 갯가로 범람했다.
    This rainy season's torrential rain caused the river bank to collapse and flooded the tidal flats.
  • 여기가 서해 끝의 갯가 마을이구나.
    So this is the mud village at the end of the west sea.
    응, 이곳 주민들에게는 바다가 삶의 터전이야.
    Yes, for the people here, the sea is the home of life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갯가 (개까) 갯가 (갣까)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4)