🌟 거취 (去就)

Danh từ  

1. 어떤 사람이 간 곳이나 가야 할 방향.

1. CON ĐƯỜNG, LỐI ĐI: Phương hướng mà người nào đó sẽ phải đi hoặc nơi đã đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거취가 알려지다.
    Be known one's course of action.
  • 거취가 정해지다.
    Set one's course of action.
  • 거취를 모르다.
    Do not know one's course of action.
  • 거취를 알다.
    Know where to stand.
  • 거취를 옮기다.
    Change one's course of action.
  • 거취를 정하다.
    Set one's course of action.
  • 김 선수는 구단과 계약 기간이 끝나서 다른 구단으로 거취를 옮겼다.
    Kim moved to another club after the end of his contract.
  • 그는 모든 사람들과의 연락을 끊어 그의 거취를 아는 사람이 아무도 없었다.
    He cut off contact with everyone, so no one knew his course of action.
  • 우리 동네에서 강도 짓을 하던 범인을 아직도 못 잡았다며?
    I heard you still haven't caught the guy who was robbing our neighborhood.
    응. 그래서 경찰들이 거취를 알아내기 위해 전국적으로 수사를 확대하고 있대.
    Yeah. that's why the police are expanding their investigation nationwide to find out where they are going.

2. 어떤 일에 대한 입장이나 태도.

2. ĐƯỜNG LỐI: Lập trường hoặc thái độ về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장래 거취.
    A future course of action.
  • 향후 거취.
    A future course of action.
  • 거취가 궁금하다.
    I wonder where you're going.
  • 거취를 묻다.
    Bury one's course of action.
  • 거취를 정하다.
    Set one's course of action.
  • 거취를 표명하다.
    Express one's position.
  • 이번 사태에 대해 정부는 모호한 거취를 표명해 국민들에게 실망감을 안겼다.
    The government expressed its ambiguous attitude toward the situation, disappointing the people.
  • 사장은 새로운 계획을 수립하기 전에 직원들의 거취를 들어 본 후 결정을 내렸다.
    The president made the decision after hearing the staff's course of action before making a new plan.
  • 김 과장님은 타 지역으로 전근 가기로 하신 거야?
    Is mr. kim supposed to be transferred to another area?
    아직 과장님이 거취를 분명히 하지 않으셨대요.
    The chief hasn't made his position clear yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거취 (거ː취)

🗣️ 거취 (去就) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52)