🌟 개비하다 (改備 하다)

Động từ  

1. 있던 것을 없애고 다시 사거나 만들어서 갖추다.

1. THAY MỚI, SẮM MỚI: Vứt bỏ cái cũ và mua bằng cái mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가구를 개비하다.
    Furnish furniture.
  • 기계를 개비하다.
    Equip a machine.
  • 설비를 개비하다.
    Furnish the installation.
  • 시설을 개비하다.
    Renovate facilities.
  • 깨끗한 것으로 개비하다.
    Get ready for clean.
  • 새것으로 개비하다.
    Get a new one.
  • 새로 개비하다.
    Newly refurbished.
  • 우리 집은 이사를 하면서 가구를 전부 개비하였다.
    My house was completely furnished as i moved.
  • 나는 십 년 넘게 탄 자동차를 새것으로 개비하려고 한다.
    I'm going to renovate a car that's been on for over ten years.
  • 사무실의 컴퓨터가 싹 바뀌었네요?
    The computer in the office has completely changed.
    네, 낡은 컴퓨터들을 새 컴퓨터로 개비했어요.
    Yeah, i've got old computers on new ones.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개비하다 (개ː비하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82)