🌟 개비하다 (改備 하다)

Động từ  

1. 있던 것을 없애고 다시 사거나 만들어서 갖추다.

1. THAY MỚI, SẮM MỚI: Vứt bỏ cái cũ và mua bằng cái mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가구를 개비하다.
    Furnish furniture.
  • Google translate 기계를 개비하다.
    Equip a machine.
  • Google translate 설비를 개비하다.
    Furnish the installation.
  • Google translate 시설을 개비하다.
    Renovate facilities.
  • Google translate 깨끗한 것으로 개비하다.
    Get ready for clean.
  • Google translate 새것으로 개비하다.
    Get a new one.
  • Google translate 새로 개비하다.
    Newly refurbished.
  • Google translate 우리 집은 이사를 하면서 가구를 전부 개비하였다.
    My house was completely furnished as i moved.
  • Google translate 나는 십 년 넘게 탄 자동차를 새것으로 개비하려고 한다.
    I'm going to renovate a car that's been on for over ten years.
  • Google translate 사무실의 컴퓨터가 싹 바뀌었네요?
    The computer in the office has completely changed.
    Google translate 네, 낡은 컴퓨터들을 새 컴퓨터로 개비했어요.
    Yeah, i've got old computers on new ones.

개비하다: renew; replace,かいかえる【買い替える】。とりかえる【取り替える】,remplacer, substituer, changer,renovar,يجدّد,шинэчлэх, өөрчлөх,thay mới, sắm mới,แทนที่, เปลี่ยนใหม่, ทดแทน,memperbarui, mengganti,заменять; заново заготовлять; запасать,改换,置换,重新置办,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개비하다 (개ː비하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46)