🌟 공정히 (公正 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공정히 (
공정히
)
📚 Từ phái sinh: • 공정(公正): 어느 한쪽으로 이익이나 손해가 치우치지 않고 올바름.
🗣️ 공정히 (公正 히) @ Ví dụ cụ thể
- 면접관들은 지원자들의 능력을 공정히 심사하기 위해 머릿속을 백지화를 시켰다. [백지화 (白紙化)]
- 대통령은 국민들에게 부가 공정히 분배되어 모두가 잘 사는 사회를 만들겠다고 약속했다. [분배되다 (分配되다)]
🌷 ㄱㅈㅎ: Initial sound 공정히
-
ㄱㅈㅎ (
굉장히
)
: 매우 크고 훌륭하게.
☆☆
Phó từ
🌏 VÔ CÙNG, RẤT, HẾT SỨC: Một cách rất lớn và to tát. -
ㄱㅈㅎ (
국제화
)
: 여러 나라와 관계되거나 여러 나라에 영향이 미치게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUỐC TẾ HOÁ, SỰ TOÀN CẦU HOÁ: Việc quan hệ với nhiều nước hay gây ảnh hưởng tới nhiều nước. Hoặc việc làm để trở nên như vậy. -
ㄱㅈㅎ (
경제학
)
: 경제 현상을 분석하고 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 KINH TẾ HỌC: Môn học nghiên cứu và phân tích về kinh tế. -
ㄱㅈㅎ (
간절히
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… một cách cực độ. -
ㄱㅈㅎ (
고정화
)
: 어떤 상황이나 상태가 변하지 않고 같은 모습이 유지됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CỐ ĐỊNH HÓA: Việc làm cố định một tình huống hay một trạng thái. -
ㄱㅈㅎ (
가정학
)
: 가정생활에 관한 지식과 기술 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 GIA CHÁNH HỌC: Ngành học nghiên cứu kiến thức và kĩ năng liên quan đến sinh hoạt gia đình. -
ㄱㅈㅎ (
극진히
)
: 마음과 힘을 다하여 매우 정성스럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬN TÂM, MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH, MỘT CÁCH NỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH ÂN CẦN: Dốc hết tâm sức một cách chân thành. -
ㄱㅈㅎ (
공정히
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 올바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÔNG BẰNG, MỘT CÁCH CÔNG TÂM: Một cách đúng đắn theo khách quan và không thiên lệch về một phía. -
ㄱㅈㅎ (
구조화
)
: 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어짐. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ CẤU TRÚC HOÁ, SỰ CƠ CẤU HOÁ, SỰ TỔ CHỨC HOÁ: Việc làm cho các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận kết hợp lại và có liên quan với nhau để tạo nên một tổng thể. Hoặc việc làm như vậy. -
ㄱㅈㅎ (
교집합
)
: 둘 이상의 집합이 있을 때, 각각의 집합에 공통으로 속하는 원소 전체로 이루어진 집합.
Danh từ
🌏 TẬP HỢP GIAO, GIAO: Tập hợp được tạo thành bởi toàn bộ các yếu tố thuộc về phần chung của từ hai tập hợp trở lên. -
ㄱㅈㅎ (
귀중히
)
: 귀하고 중요하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ TRỌNG: Một cách quý trọng và coi trọng
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23)