🌟 공정히 (公正 히)

Phó từ  

1. 한쪽으로 치우치지 않고 올바르게.

1. MỘT CÁCH CÔNG BẰNG, MỘT CÁCH CÔNG TÂM: Một cách đúng đắn theo khách quan và không thiên lệch về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공정히 다루다.
    Handle fairly.
  • 공정히 보도하다.
    Report fairly.
  • 공정히 심판하다.
    Judge fairly.
  • 공정히 처리하다.
    Deal fairly.
  • 공정히 평가하다.
    Evaluate fairly.
  • 그 판사는 청렴하고 정직해서 공정히 재판하는 것으로 유명하다.
    The judge is famous for his integrity and honesty and for his impartial judgment.
  • 사회자는 발언 기회가 모두에게 동등하게 주어지도록 토론을 공정히 진행했다.
    The moderator proceeded fairly with the debate so that the opportunity for speech was given equal to all.
  • 경쟁이 공정히 이루어지려면 어떻게 해야 할까요?
    How do we ensure fair competition?
    올바른 경쟁을 위해서는 비리 같은 것이 없도록 철저히 감시해야 합니다.
    For the right competition, we need to keep a close eye on corruption.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공정히 (공정히)
📚 Từ phái sinh: 공정(公正): 어느 한쪽으로 이익이나 손해가 치우치지 않고 올바름.

🗣️ 공정히 (公正 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23)